WE HAD THREE in Vietnamese translation

[wiː hæd θriː]
[wiː hæd θriː]
chúng tôi có ba
we have three
we got three
there's three of us
chúng tôi đã có ba
we had three
chúng tôi đã có 3
we had three

Examples of using We had three in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We had three very heavy bags.
Trong đó có 3 túi cân nặng.
The first version of Paper, we had three people working on it.
Phiên bản đầu tiên của Paper, chúng tôi có 3 người làm việc với nó.
We had three speakers today.
Có 3 xướng ngôn viên hôm nay.
We had three national championships.
Tôi đã có 4 chức vô địch quốc gia.
It's because we had three point guards.
Là bởi vì rằng là chúng ta có ba cái trụ cột.
So we had three main areas that we had to focus on.
Có 3 mảng chính mà chúng tôi cần tập trung vào.
And so now we had three age increments of Benjamin in the computer.
chúng tôi có 3 độ tuổi tăng trưởng của Benjamin trong máy tính.
We had three offices.
Chúng tôi có 3 văn phòng.
By this time we had three tanks.
Một lần chúng tôi có 3 chiếc xe tăng.
We had three messages.
Có ba tin nhắn.
We had three messengers.
Có ba vị sứ giả.
We had three good years.
Chúng tôi đã có những 3 năm trời hạnh phúc.
We had three very happy years.
Chúng em đã có 3 năm thực sự hạnh phúc.
We had three attempts to break the record.
Bạn có ba cố gắng để phá vỡ kỷ lục.
We had three chores," Adam said.
Có ba từ cho bạn," Adam nói.
We had three different drivers, and all of them were great!
Chúng tôi có 3 người lái xe khác nhau, tất cả đều xuất sắc!
I thought we had three?
Tôi tưởng có ba thằng chứ?
In 1978, we had three popes.
Năm 1978, ta có ba Giáo hoàng.
We had three good years before the Sick.
Bọn tôi có ba năm hạnh phúc trước Bệnh Dịch.
We had three sodas too.
Còn có ba ly soda.
Results: 105, Time: 0.0553

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese