WE HAVE TO DO IT in Vietnamese translation

[wiː hæv tə dəʊ it]
[wiː hæv tə dəʊ it]
phải làm
have to do
must do
need to do
should do
have to make
gotta do
must make
have to work
ought to do
do you do
chúng tôi phải làm điều đó
we have to do it
chúng tôi phải thực hiện nó

Examples of using We have to do it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But we have to do it in a responsible manner.
Nhưng chúng ta phải làm điều đó một cách có trách nhiệm.
But we have to do it the right way.”.
Tuy nhiên, chúng ta phải làm điều đó một cách đúng đắn”.
We have to do it, okay?
Mình phải làm được, hiểu chứ?
But we have to do it soon.
Nhưng chúng ta phải làm sớm đi.
But that doesn't mean we have to do it irresponsibly.
Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải làm điều đó vô trách nhiệm.
I'm not saying we have to do it right away.
Tôi không nói chúng ta phải làm nó ngay lúc này.
Because we have to do it.
Bởi vì, chúng ta phải làm vậy.
We have to, we have to do it fast.".
Chúng ta phải, chúng ta phải làm điều đó nhanh lên.".
We have to do it with people.
Chúng ta phải làm việc ấy với những người.
And we have to do it more cause you are growing up.
ta phải làm thế nhiều hơn nữa, vì mấy đứa đang lớn dần.
And we have to do it together.
ta phải làm cùng nhau.
We have to do it, honey.
Ta phải làm thôi, con à.
We have to do it again.
Chúng ta phải làm lại.
They're saying we have to do it together. Shit!
Chúng nói ta phải làm cùng nhau. Đệt!
No, we have to do it.
Không, ta phải làm thế.
We have to do it right.
Ta phải làm thế ngay.
We have to do it, we have to merge.
Chúng ta phải làm điều đó, ta phải hợp nhất.
Of course we have to do it.
Dĩ nhiên ta phải làm rồi.
We have to do it.
Ta phải làm thôi.
We have to do it like this.
Chúng ta phải làm vậy.
Results: 149, Time: 0.051

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese