WE HAVE TO LEAVE in Vietnamese translation

[wiː hæv tə liːv]
[wiː hæv tə liːv]
chúng ta phải đi
we have to go
we gotta go
we must go
we need to go
we have to leave
we need
we must leave
we should go
we gotta move
we gotta get
chúng ta phải rời khỏi
we must leave
we have to leave
we gotta get out
we have to get out
we need to get out
we're getting out
we need to leave
we should leave
we ought to get out
chúng ta phải để lại
we have to leave
we must leave
phải bỏ
have to quit
have to leave
have to put
have to give up
have to spend
have to drop
have to let
must leave
have to get rid
had to abandon
chúng ta phải ra khỏi
we gotta get out
we have to get out
we need to get out
we got to get out
we should get out
we must get away from
we must come out
we have to leave
we need to leave
we oughta get out
chúng tôi phải rời bỏ
chúng ta cần rời khỏi
ta phải dời

Examples of using We have to leave in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No! We have to leave, Sofia.
Either way, we have to leave here first thing tomorrow morning.
Dù thế nào đi nữa, ta phải dời chỗ này vào sáng sớm.
We have to leave in two minutes.
Chúng ta phải đi trong hai phút nữa.
We have to leave, Sofia. No!
Chúng ta phải rời khỏi, Sophia.- Không!
We have to leave within the hour. If we're to make it back by sunset.
Chúng ta phải đi ngay trong 1 giờ nữa.
We have to leave the cavern.
Chúng ta phải rời khỏi hang.
We have to leave right now.
Chúng ta phải đi ngay bây giờ.
We have to leave now.
Chúng ta phải rời khỏi đây bây giờ.
If you sent that man to Hurley's house, we have to leave now.
Tới nhà Hurley, chúng ta phải đi ngay.
Eggs! Eggs: We have to leave the cavern!
Chúng ta phải rời khỏi hang Trứng!
The retreat flag is raised, we have to leave at once!
Cờ rút lui được nâng lên, chúng ta phải đi cùng một lúc!
Noelle? We have to leave town.
Noelle? Chúng ta phải rời khỏi thị trấn.
Eggs! Eggs: We have to leave the cavern.
Eggs! Chúng ta phải rời khỏi động thôi.
Joffrey! If you want to live, we have to leave.
Joffrey! Joffrey! Nếu muốn sống, chúng ta phải đi ngay.
I'm sorry we have to leave so soon,” I whispered.
Em rất tiếc chúng mình phải rời đi quá sớm,” tôi thì thào nói.
We have to leave the island and we can't.
Chúng tôi phải rời khỏi hòn đảo này và chúng tôi không thể.
We have to leave something behind.".
chúng ta có phải bỏ lại gì đằng sau.”.
We have to leave the city.
Chúng ta phải rời phố.
We have to leave them some freedom.
Phải để cho chúng chút tự do chứ.
In fact, we have to leave them.
Thật thì phải rời chúng.
Results: 227, Time: 0.0824

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese