WE HAVE TO TRY in Vietnamese translation

[wiː hæv tə trai]
[wiː hæv tə trai]
chúng tôi phải cố gắng
we have to try
we must try
we should try
we need to try
we must strive
chúng ta phải thử
we have to try
we must try
we gotta try
we must test
chúng ta phải làm
we have to do
we must do
do we do
should we do
we need to do
we have to make
we gotta do
we must make
shall we do
we ought to do

Examples of using We have to try in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But we have to try.
Nhưng ta cần phải thử.
Me either, but we have to try.”.
Tao cũng vậy nhưng phải cố gắng thôi thôi.”.
We have to try new ideas.
Chúng tôi phải thử nghiệm những ý tưởng mới.
We have to try making them.
Cần phải cố gắng thực hiện chúng.
Oh, man, we have to try that.".
Ồ, cậu, cần phải cố gắng đó.”.
Then we have to try to win something.
Sau đó chúng tôi phải cố giành được gì đó.
We have to try to stay together.
Chúng ta phải cố ở gần nhau.
We have to try new ideas.
Chúng tôi phải thử nghiệm các ý tưởng mới.
We have to try or we're going to go crazy.
Chúng ta phải cố, không thì ta sẽ phát điên.
We have to try.
Mình phải thử.
We have to try our best to repair the Shield.
Phải cố hết sức để sửa lá chắn.
We have to try everything.
Chúng tôi phải thử mọi thứ.
Baba, we have to try.
Baba, ta phải thử.
But we have to try.
Nhưng chúng ta phải cố.
We have to try!
Chúng ta sẽ phải thử!
We have to try to catch them alive.
Phải cố bắt sống chúng.
We have to… We have to try.
Now we have to try a live attenuated virus.
Giờ phải thử với virus còn sống bị suy yếu.
But we have to try and change that.
Ta phải cố gắng thay đổi điều đó.
We have to try, right?
Ta phải thử, phải chứ?
Results: 265, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese