WE HAVE TO LEARN in Vietnamese translation

[wiː hæv tə l3ːn]
[wiː hæv tə l3ːn]
chúng ta phải học
we must learn
we have to learn
we need to learn
we should learn
we must study
we have to study
we need to teach
chúng ta phải học cách
we must learn
we have to learn
we have to learn how
we need to learn how
we should learn
chúng ta phải biết
we must know
we have to know
we need to know
we should know
we must learn
we must understand
we need to understand
we have to learn
we must be aware
we ought to know
chúng ta phải tìm
we have to find
we must find
we need to find
we must look
we gotta find
we must seek
we got to find
we have to figure
we have to look
we should find
chúng ta cần học cách
we need to learn
we need to learn how
we must learn
we have to learn
we should learn
chúng ta cần học hỏi
we need to learn
we have to learn
we must learn
chúng ta cần học
we need to learn
we must learn
we need to study
we have to learn
chúng ta cần tìm hiểu
we need to learn
we need to find out
we need to figure out
we need to investigate
we have to learn

Examples of using We have to learn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have to learn the art of loving every day.".
Mỗi ngày phải học nghệ thuật yêu thương".
We have to learn to work together'.
Phải học cách làm việc chung”.
And if we lose some, we have to learn from them.
Chúng ta đã thua họ thì chúng ta phải học hỏi từ họ.
Jimbo Fisher:'We have to learn from our mistakes'.
Michal Bilek:" Chúng tôi đã học được từ những sai lầm của chính mình”.
Sometimes in life we have to learn to accept things
Đôi lúc trong cuộc đời, ta phải học cách buông bỏ
We have to learn how to take care of our body.
Chúng ta phải học tập chăm sóc thân thể mình.
We have to learn to attack better.
Chúng tôi phải học cách tấn công tốt hơn.
We have to learn how to take advantage of its good side.”.
Chúng tôi phải học để lợi dụng cái mặt tốt của nó.”.
We have to learn and adapt to what Chelsea have brought.".
Arsenal phải học và thích nghi tương tự những gì Chelsea thể hiện.".
We have to learn to forgive ourselves.".
Mình cần học cách tha thứ cho bản thân.".
We have to learn why people fail.
Phải tìm hiểu lý do vì sao người ta thất bại.
We have to learn music.”.
Cần phải học nhạc”.
We have to learn to love ourselves, and then life will become beautiful.
Phải học được yêu thương người khác, vì vậy cuộc sống cũng là xinh đẹp.
We have to learn to live within our means.".
Chúng tôi phải học cách sống chung với những hạn chế của mình”.
We have to learn how to play without him.”.
Chúng tôi phải tìm cách chơi mà không có cậu ấy”.
We have to learn about love before we can learn about hate.
Ta phải học về tình yêu trước khi học về thù ghét.
We have to learn to win within them.
Phải học cách chiến thắng trong khuôn luật.
But if we're gonna do that, we have to learn from our mistakes.
Nhưng để làm được thế, ta phải học hỏi từ sai lầm của mình.
We have to learn to fight without our eyes.
Ta phải học cách chiến đấu mà không dùng tới mắt.
We have to learn.
Bọn tớ phải học cách.
Results: 283, Time: 0.0817

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese