WE LOOK FORWARD TO SEEING in Vietnamese translation

[wiː lʊk 'fɔːwəd tə 'siːiŋ]
[wiː lʊk 'fɔːwəd tə 'siːiŋ]
chúng tôi mong được gặp
we look forward to seeing
we look forward to meeting
chúng tôi mong muốn được nhìn thấy
we're looking forward to seeing
rất mong được gặp
are looking forward to seeing
are looking forward to meeting
chúng tôi mong nhìn thấy
we look forward to seeing
chúng tôi rất muốn xem
we would love to see
we look forward to seeing
chúng tôi rất mong được thấy
we are looking forward to seeing
chúng tôi mong đợi thấy

Examples of using We look forward to seeing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We look forward to seeing you in Dallas.
Rất mong được gặp anh ở Dallas.
We look forward to seeing you guys this summer.
Chúng tôi mong được gặp các bạn mùa hè tới.
We look forward to seeing you in Sydney in August!
Chúng tôi mong được gặp bạn tại Syney vào tháng tám!
We look forward to seeing you again.
Rất mong được gặp lại các bạn.
We look forward to seeing you on campus!
Chúng tôi mong được gặp bạn trong khuôn viên trường!
We look forward to seeing you at this fun class!
Rất mong được gặp các bạn tại khoá học thú vị này!
We look forward to seeing you November 8-10,
Chúng tôi mong được gặp bạn tháng 11 8- 10,
We look forward to seeing you next summer.
Chúng tôi mong được gặp các bạn mùa hè tới.
We look forward to seeing you at our booth.
Chúng tôi mong được gặp bạn tại gian hàng của chúng tôi..
We look forward to seeing many new and old faces.
Khùng mong gặp được những gương mặt cũ và rất nhiều gương mặt mới.
We look forward to seeing them during other movies.
Mong sẽ được gặp lại bạn trong những bộ phim khác.
We look forward to seeing you on Friday 16th December.
Tôi rất mong được gặp lại các em vào thứ Ba ngày 16 tháng Hai.
We look forward to seeing you again next year.
Chúng tôi mong gặp lại bạn vào năm sau.
We look forward to seeing you at the United Nations.
Chúng tôi mong gặp lại các bạn ở đất nước VN.
We look forward to seeing you at 11:00 on Sundays!
Chúng tôi rất mong gặp lại bạn vào 7 giờ sáng Chủ Nhật!
We look forward to seeing your works.
Chúng tôi rất mong chờ được thấy các tác phẩm của bạn.
We look forward to seeing you when you get back to Houston.".
Mong được gặp chị khi em về houston.
We look forward to seeing you Sunday morning on Dec. 6th!
Chúng tôi rất mong gặp lại bạn vào 7 giờ sáng Chủ Nhật!
We look forward to seeing your new baby.
Chúng tôi rất mong được gặp Bạn vè em bé của Bạn.
We look forward to seeing you in our social network!
Chúng tôi mong đợi được gặp bạn trên các trang mạng xã hội của chúng tôi!.
Results: 93, Time: 0.0782

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese