WE LOST in Vietnamese translation

[wiː lɒst]
[wiː lɒst]
chúng tôi mất
we lose
it took us
we spent
we missed
cost us
us off
chúng tôi thua
we lose
defeated us
ta lạc
we lost
we missed

Examples of using We lost in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At some point along the way we lost the trust of the consumer.
Hay nói cách khác, chúng ta đã đánh mất sự tin tưởng của khách hàng.
We lost a lot of players due to injuries.
Tôi đã mất nhiều cầu thủ vì chấn thương.
We lost by three points.".
Chúng tôi đã bị mất 3 điểm".
It was like we lost both of them at the same time.
Và như thế tôi đã mất cả hai cùng một lúc.
We lost our bassist Bani and our road manager Oki.
Chúng tôi đã mất đi tay guitar bass Bani và quản lý Oki rồi.
And we lost everything because of you!
bọn tôi đã mất mọi thứ bởi vì các ngươi!
That night, we lost one life.
Đêm ấy, chúng tôi đã mất đi một người.
And then we lost contact with him.".
Sau đó, mình mất liên lạc với hắn”.
We lost concentration and balance after losing the early goal.
Chúng tôi để mất sự bình tĩnh và tập trung sau khi thua bàn đầu tiên.
We lost English a long time ago.
Mình mất gốc tiếng anh đã lâu rồi.
We lost the show.
Thế là tôi mất show.
We lost customers because of it.".
Tôi đã mất vài khách hàng vì chuyện này".
We lost the matriarch and rock of our family.
Chúng tôi đã mất đi người đứng đầu và hòn đá tảng của gia đình.
We lost a game we shouldn't have lost..
Họ đã thua một trò chơi mà chúng ta không bao giờ nên mất.
As the truth was neutralized we lost the art of reason.
Vì không có luật nên chúng ta đã thua về lý.
During that great run of games, we lost 3- 1 to Wigan.
Trong mạch trận tuyệt vời ấy, chúng tôi để thua Wigan 1- 3.
We lost the habit of speech.
Đã để mất thói quen.
We lost Finn, Michael.
Chúng tôi đã lạc mất Finn, Michael.
The people we lost….
Con người chúng ta đã đánh mất….
Well, as it turned out, we lost 10-1 that day.
Tuy nhiên, chúng tôi để thua 0- 1 hôm đó.
Results: 2614, Time: 0.0501

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese