WE WILL NEVER GET in Vietnamese translation

[wiː wil 'nevər get]
[wiː wil 'nevər get]
chúng ta sẽ không bao giờ có
we will never have
we will never get
we would never have
we shall never have
we're never going to have
chúng ta sẽ không bao giờ có được
we will never get
chúng ta sẽ không làm lại được
chúng ta sẽ không bao giờ đến
chúng ta không đưa
don't we take
we're not bringing
we didn't bring
we don't put

Examples of using We will never get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will never get a cab.- How?
Chúng ta không thể bắt taxi.- Bằng cách nào?
Without a fire, we will never get these people warm enough.
Nếu không có lửa, Thì chúng ta sẽ không giúp mọi người được đủ ấm.
We will never get answers at this rate.
Kiểu này chẳng bao giờ có câu trả lời. của ta.
We will never get out of Moscow alive.
Chúng tôi không thể sống sót rời Moscow.
We will never get a search warrant with that.
Chúng ta không thể có lệnh khám xét chỉ với điều đó được.
We will never get them.
Ta sẽ không thể bắt chúng.
Such a pity we will never get to see it. Yeah.
Vâng. Tiếc là ta không bao giờ được xem nó.
We will never get through unseen.
Chúng ta không thể đi qua mà chúng không thấy.
Cervical insufficiency. We will never get over the third month.
Suy cổ tử cung. Chúng ta sẽ không bao giờ làm cho qua tháng thứ ba.
But then we will never get Scylla.
Vậy thì chúng ta chẳng bao giờ lấy được Scylla.
We will never get Mr Fabulous.
Ta không còn Mr Fabulous.
We will never get him in the Russian zone.
Ta không thể bắt hắn trong khu người Nga.
We will never get to see him walk.
Chúng ta sẽ không bao giờ được thấy con bước đi.
We'll never get out, it's too big!”.
Chúng ta không bao giờ có thể thoát ra được, nó to quá!'.
When this war ends, we will never get approval for our expedition.
Khi cuộc chiến này kết thúc, cuộc thám hiểm đừng hòng được chấp thuận.
I know that I will never be as strong as you and I know we will never get to lift weights together.
Em biết mình sẽ không bao giờ khỏe mạnh được như anh và chúng ta sẽ không bao giờ có thể cùng nhau nâng những quả tạ nữa.
We will never get a second chance to do the right thing.
chúng ta sẽ không bao giờ có cơ hội thứ hai để làm đúng mọi việc.
But We will never get the truth, if We can not seek the truth for ourselves.
Nhưng chúng ta sẽ không bao giờ có được sự thật, nếu ta không tự tìm kiếm sự thật cho chính ta..
We will never get the ship in there,
Chúng ta không đưa tàu vào đó được,
Time is the only thing we will never get back, which makes our time the highest priced offering our business provides.
Thời gian là thứ duy nhất chúng ta sẽ không bao giờ có lại, điều này khiến thời gian bỏ ra để cung cấp dịch vụ của chúng ta được tính giá cao nhất.
Results: 78, Time: 0.0706

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese