WE WILL NOT HESITATE in Vietnamese translation

[wiː wil nɒt 'heziteit]
[wiː wil nɒt 'heziteit]
chúng tôi sẽ không ngần ngại
we will not hesitate
we would not hesitate
we would have no hesitation
we will have no hesitation
chúng tôi sẽ không do dự
we will not hesitate

Examples of using We will not hesitate in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the United States is sending an emphatic message across the globe that we will not hesitate to take action against persons, companies, and financial institutions who enable this regime.”.
Mỹ cũng gửi thông điệp cứng rắn khắp thế giới rằng chúng tôi sẽ không ngần ngại hành động chống lại những cá nhân, công ty và thể chế tài chính hỗ trợ Triều Tiên”.
We won't hesitate to stay here again.
Chúng tôi sẽ không ngần ngại ở lại đây một lần nữa.
We won't hesitate to recommend your company to our friends.
Chúng tôi sẽ không ngần ngại giới thiệu công ty này cho bạn bè của chúng tôi..
We won't hesitate in using them again.
Chúng tôi sẽ không ngần ngại sử dụng lại chúng..
When countries break the rules, we won't hesitate to impose targeted tariffs.
Khi có nước nào phá vỡ quy luật, chúng tôi sẽ không ngần ngại vận dụng tới công cụ thuế”.
You have seen that we won't hesitate to do Whatever's necessary in order to get what we want.
Ông đã thấy là chúng tôi sẽ không ngần ngại làm… bất cứ chuyện gì để có thứ mình muốn rồi đấy.
You have seen that we won't hesitate to do whatever's necessary… to get what we want.
Ông đã thấy là chúng tôi sẽ không ngần ngại làm… bất cứ chuyện gì để có thứ mình muốn rồi đấy.
When countries break the rules, we won't hesitate to impose targeted tariffs.
Và khi các nước phá vỡ quy tắc, thì chúng tôi sẽ không ngần ngại áp đặt các hàng rào thuế quan”.
If we find more reliable signal providers, we won't hesitate to add them to this list.
Nếu chúng ta tìm thấy các nhà cung cấp tín hiệu đáng tin cậy hơn, chúng tôi sẽ không ngần ngại thêm chúng vào danh sách này.
We won't hesitate to recommend Cheri to our friends and colleagues, and we will use her again if we buy something else.
Tôi sẽ không ngần ngại giới thiệu AequaLimo cho bạn bè hoặc gia đình của tôi và chúng tôi sẽ sử dụng chúng một lần nữa khi chúng tôi trở lại Ý! Thêm.
But we won't hesitate to deal with any threat to our people, our sovereignty, our territorial integrity and our vital interests,” he added.
Nhưng chúng tôi sẽ không ngần ngại đối phó với bất kỳ mối đe dọa nào đối với người dân, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích sống còn của chúng tôi", ông nói thêm.
But we won't hesitate to deal with any threat to our people, our sovereignty, our territorial integrity and our vital interests,"
Nhưng chúng tôi sẽ không ngần ngại đối phó với bất kỳ mối đe dọa nào đối với người dân,
Australia is a generous nation and we settle a record number of people in our country each year, but we won't hesitate to cancel visas of people who commit crimes against Australians,” Mr Dutton said.
Nước Úc là một quốc gia rộng lượng và chúng tôi giải quyết một con số lớn các vụ án như vậy ở đất nước của chúng ta mỗi năm, nhưng chúng tôi sẽ không ngần ngại để hủy bỏ thị thực của những người phạm tội ác chống lại người Úc", ông Dutton nói.
We will not hesitate to confront Israel.
Chúng tôi sẽ không ngần ngại đối đầu với Israel.
We will not hesitate to stay there again.".
Sẽ không ngần ngại ở lại một lần nữa.”.
And we will not hesitate to act if necessary.
Họ sẽ không ngần ngại để hành động nếu cần.
We will not hesitate to stay here again!".
Chúng tôi sẽ không ngần ngại nghỉ tại đây một lần nữa!”.
We will not hesitate to use any means available.".
Chúng tôi sẽ không ngần ngại sử dụng mọi phương tiện sẵn có…”.
We will not hesitate to confront Israel,” Mekdad said.
Chúng tôi sẽ không ngần ngại đối đầu với Israel,” ông Mekdad cho biết.
We will not hesitate to instigate legal proceedings against any counterfeiting.”.
Chúng tôi sẽ không ngần ngại khởi tố chống lại bất kì hành vi giả mạo nào”.
Results: 1028, Time: 0.039

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese