WE WILL NOT SHARE in Vietnamese translation

[wiː wil nɒt ʃeər]
[wiː wil nɒt ʃeər]
chúng tôi sẽ không chia sẻ
we will not share
we would not share
we shall not share
we're not able to share

Examples of using We will not share in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We won't share any more tongue memories.
Ta sẽ không share bản word nữa.
We won't share your data with others except as noted in our Privacy Policy.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ dữ liệu của bạn với người khác, ngoại trừ như đã nêu trong Chính sách bảo mật của chúng tôi..
The United States will not cooperate militarily with Iran in that effort; we won't share intelligence with them.
Hoa Kỳ sẽ không hợp tác quân sự với Iran trong nỗ lực này, chúng tôi sẽ không chia sẻ thông tin tình báo với Iran.".
Unless required by law or public authority, we won't share any of these with unauthorised parties.
Trừ khi luật pháp hay cơ quan nhà nước yêu cầu, chúng ta không chia sẻ bất kỳ tài sản nào với các bên không được phép.
We won't share your email address with anyone outside of the KPJ Group of Hospitals with the exception of healthcare providers who provide the services about which you are enquiring.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ địa chỉ email của bạn với bất kỳ ai ngoài GMG ngoại trừ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ mà bạn đang yêu cầu.
We won't share your email address with anyone outside of The Centre for Reproductive and Genetic Health with the exception of healthcare providers who provide the services about which you are enquiring.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ địa chỉ email của bạn với bất kỳ ai ngoài GMG ngoại trừ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ mà bạn đang yêu cầu.
We won't share your email address with anyone outside of the UiTMPSC Group of Hospitals with the exception of healthcare providers who provide the services about which you are enquiring.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ địa chỉ email của bạn với bất kỳ ai ngoài GMG ngoại trừ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp dịch vụ mà bạn đang yêu cầu.
Don't worry, we won't tell anyone exactly where you are, only how close, and we won't share this information with anyone else.
Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ không tiết lộ cho ai biết vị trí chính xác của bạn, chỉ ước lượng khoảng cách, và chúng tôi sẽ không chia sẻ thông tin này với bất cứ ai khác.
We will NOT share your personal data with non-government bodies, except where such bodies have been authorised to
Chúng tôi sẽ KHÔNG chia sẻ dữ liệu cá nhân của bạn với các tổ chức phi Chính phủ,
We will not share your data.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ dữ liệu của bạn.
We will not share your contact.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ liên lạc của bạn.
We will not share your info.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ thông tin của bạn.
We will not share your data.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ dữ liệu của quý vị.
We will not share your information.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ liên lạc của bạn.
We will not share your contact info.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ liên lạc của bạn.
We will not share your information with anyone.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ thông tin của bạn cho bất kỳ ai.
We will not share your PII with advertising companies.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ PII của bạn với các công ty quảng cáo.
We will not share your telephone number with third-parties.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ số điện thoại của bạn với bên thứ ba.
We will not share your email with anyone except you.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ email của bạn với bất cứ ai ngoại trừ bạn.
We will not share cookies information with external third parties.
Chúng tôi sẽ không chia sẻ thông tin cookie với các nhóm thứ ba bên ngoài.
Results: 3666, Time: 0.0739

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese