WE WILL NOT FORGET in Vietnamese translation

[wiː wil nɒt fə'get]
[wiː wil nɒt fə'get]
chúng tôi sẽ không quên
we will not forget
we will never forget
chúng ta phải đừng quên
we must not forget

Examples of using We will not forget in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Goldberry shall wear it now, and we will not forget her!'.
Goldberry bây giờ sẽ lại đeo nó, và chúng ta sẽ không quên nàng!”.
So that they know we will not forget them.
Để họ biết rằng ta không quên họ.
Okay, we will not forget.
Được rồi, không quên đâu.
We will not forget the loved ones,
Chúng tôi sẽ không quên những người thân yêu,
He is a player that we will not forget, especially for his contribution to our Europa League victory".
Cậu ấy là một cầu thủ mà chúng tôi sẽ không quên, đặc biệt là sự đóng góp của cậu ấy cho chiến thắng Europa League của chúng tôi".
We will not forget, however, that in the primal family only the head of it enjoyed this instinctual freedom;
Dù sao đi nữa, chúng ta phải đừng quên, trong gia đình nguyên thủy chỉ người đứng đầu của nó vui hưởng tự do bản năng hả hê này;
We will not forget this meaningful award, and we will do
Chúng tôi sẽ không quên giải thưởng ý nghĩa này
Pence responded in a serious manner, saying,“We won't forget you[Falun Gong].
Ông Pence đáp lời với vẻ nghiêm túc:“ Chúng tôi sẽ không quên các bạn[ Pháp Luân Công].
The King won't give you any honors, but we will not forget. the histories won't mention you.
Lịch sử sẽ không nhắc tới ngài, nhưng chúng tôi sẽ không quên. Nhà vua sẽ không cho ngài bất cứ vinh dự nào.
But we will not forget. The king won't give you any honors, the histories won't mention you.
Nhưng chúng tôi sẽ không quên. lịch sử sẽ không nhắc tới ngài, Nhà vua sẽ không cho ngài bất cứ vinh dự nào.
The King won't give you any honors, the histories won't mention you, but we will not forget.
Nhà Vua sẽ không ban cho ngài chút vinh quang nào lịch sử sẽ không vinh danh ngài nhưng chúng tôi sẽ không quên.
We will not forget the two fallen police officers whose sacrifice no doubt saved lives and prevented even greater tragedy.”.
Chúng ta sẽ không quên 2 nhân viên cảnh sát đã hy sinh để cứu mạng người khác và không nghi ngờ gì nữa, họ đã ngăn chặn không để xảy ra thảm kịch lớn hơn”.
But in the interests of our investigations, we will not forget that present-day man does not feel happy in his Godlike character.”.
Nhưng trong những chú tâm của những điều tra của chúng ta, chúng ta sẽ không quên rằng con người ngày nay không cảm thấy hạnh phúc trong đặc tính giống- gót n của mình.
We will not forget the two fallen police officers whose sacrifice no doubt saved lives
Chúng ta sẽ không quên 2 cảnh sát đã ngã xuống, sự hy sinh
We will not forget that Liberty has here made her home; nor shall her chosen altar be neglected.".
Chúng ta không quên sự Tự Do đã chỉ định Nàng ở nơi đây, và cũng không phải Nàng chọn bệ này để cho người đời lảng quên…".
We will not forget the men and women who have fallen in service to America
Chúng ta sẽ không quên những người đàn ông và phụ nữ đã
But in the interests of our present investigation, we will not forget that present-day man does not feel happy in his God-like character.
Nhưng trong những chú tâm của những điều tra của chúng ta, chúng ta sẽ không quên rằng con người ngày nay không cảm thấy hạnh phúc trong đặc tính giống- gót n của mình.
We will not forget the two fallen policemen whose victims undoubtedly saved lives and even prevented greater tragedy.".
Chúng ta sẽ không quên 2 nhân viên cảnh sát đã hy sinh để cứu mạng người khác và không nghi ngờ gì nữa, họ đã ngăn chặn không để xảy ra thảm kịch lớn hơn”.
We will not forget the past but we have to live for the day today.
Chúng ta sẽ không quên quá khứ nhưng chúng ta phải sống cho ngày hôm nay”.
Russian state media heavily promoted the rally and march with the slogan“We won't forget!
Giới truyền thông nhà nước Nga đang thúc đẩy sự kiện này dưới khẩu hiệu" Chúng ta sẽ không quên!
Results: 58, Time: 0.0479

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese