WHAT CAN in Vietnamese translation

[wɒt kæn]
[wɒt kæn]
những gì có thể
what can
what may
what is possible
giúp gì
what can
help you with something
được gì
what's
what can
get anything
what have
accomplish nothing
achieve anything
do
gain nothing
anything either
thế nào
how
what
làm gì
what to do
what do you do
what to make
what can
vậy thì
then
what is
if so
did
so now

Examples of using What can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What can you see or do in Bali?
Làm gì và nhìn thấy ở Bali?
So, what can I do for you, Batman?
Vậy, tôi giúp gì được cho anh, Batman?
I'm begging you. What can I say?
Tôi còn nói được gì chứ?
What can you do to NOT be bored?
Vậy thì bạn nên làm gì để không nhàm chán?
What can I tell you about this lovely bride and groom?
What can I say về con Xẩm cái weird& bịnh bịnh này?
What can a new heating installation do for you and your home?
Làm thế nào một máy tạo độ ẩm có thể giúp bạn và nhà của bạn?
What can I do?
Tôi làm gì chứ?
So… What can we do you for?
Vậy… Tôi giúp gì cho cô?
What can I do for you, big man?
Tôi làm được gì cho anh nào, anh chàng bự con?
What can I get for that?
Vậy thì tôi mua được cái nào?
What can you do to increase your chances of being chosen?
Làm thế nào để tăng cơ hội của bạn để được lựa chọn?
Now, uh, what can I do for you, Ms.,
Giờ tôi giúp gì được cho cô,
What can you do?- Do?
Làm gì? Con thì làm được gì?.
What can we do against these things?
Chúng ta làm được gì với mấy thứ này chứ?
What Can a Heroine Do?
( What can a Heroine do?)
What can be done about Negative SEO?
Vậy thì làm sao chống lại negative SEO?
What can I do for you, madam?
Tôi giúp gì được, thưa bà?
What can be done?
Làm gì được?
That's right. What can we do?
Phải làm thế nào?
What can we do?
Nhưng ta làm được gì đây?
Results: 2971, Time: 0.0727

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese