WHAT CAN HELP in Vietnamese translation

[wɒt kæn help]
[wɒt kæn help]
điều gì có thể giúp
what can help
what might help
những gì có thể giúp
what can help
what might help
what can give
điều gì giúp
what helps
what makes
what keeps
what allows
what can

Examples of using What can help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But what can help you in this case is another method of erectile dysfunction treatment- erectile dysfunction oils.
Nhưng những gì có thể giúp bạn trong trường hợp này là một phương pháp điều trị rối loạn cương dương- rối loạn chức năng cương cứng dầu.
What can help you to stay on course on your journey to salvation?
Điều gì có thể giúp bạn tiếp tục cuộc hành trình dẫn đến sự cứu rỗi?
Considering what can help ourselves and others at the time of death;
Xem xét những gì có thể giúp ta và người vào chính thời điểm cái chết xảy ra.
What can help us not to be anxious over anything and to experience“the peace of God”?
Điều gì có thể giúp chúng ta không lo lắng về bất cứ chuyện và cảm nghiệm được“ sự bình an của Đức Chúa Trời”?
Find what can help you the most, as well as look the best with your bedroom decor.
Tìm những gì có thể giúp bạn nhiều nhất, cũng như trông đẹp nhất với trang trí phòng ngủ của bạn.
Find out what can help you calm down, whether it's soft music,
Tìm ra điều gì có thể giúp bạn bình tâm lại,
But what can help you in this case is another kind of ED therapy- ED therapy oils.
Nhưng những gì có thể giúp bạn trong trường hợp này là một loại ED liệu pháp điều trị- Ed dầu.
What can help us not to be“anxious over anything” but instead to have“the peace of God”?
Điều gì có thể giúp chúng ta không lo lắng về bất cứ chuyện và cảm nghiệm được“ sự bình an của Đức Chúa Trời”?
Scientists have done a lot of work to give you insight into what can help you keep your relationships happy.
Các nhà khoa học đã làm rất nhiều công việc để cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc vào những gì có thể giúp bạn giữ mối quan hệ của bạn hạnh phúc.
Somehow thought, saying, what can help"just water", sprinkle in the face!?
Bằng cách nào đó nghĩ rằng, điều gì có thể giúp" chỉ là nước", rắc vào mặt!?
If so, what can help you to continue to endure with full confidence in Jehovah?
Nếu vậy, điều gì có thể giúp anh chị tiếp tục chịu đựng với lòng tin cậy tuyệt đối nơi ngài?
(a) Why is it never wise to try to live a double life?(b) What can help youths to resist unwholesome peer pressure?
( a) Tại sao sống hai mặt là điều thiếu khôn ngoan?( b) Điều gì có thể giúp người trẻ kháng cự áp lực bạn bè?
We have talked to leading experts to find out what can help you increase your fertility.
Chúng tôi đã trao đổi với những chuyên gia hàng đầu để tìm ra điều gì có thể giúp bạn tăng khả năng sinh sản.
Amid intense anxiety, fear, and grief, what can help you to prepare for the road ahead?
Trong khi sự lo âu, nỗi sợ hãi và đau buồn bủa vây, điều gì có thể giúp bạn chuẩn bị cho chặng đường phía trước?
that must be considered with partners, with the international community: what is possible, what can help accomplish(our) objectives.".
điều gì có thể thực hiện được, điều gì có thể giúp đạt được các mục tiêu của chúng ta".
In the article that follows, we will consider what can help us to endure and to remain in step with Jehovah's organization.
Bài kế tiếp sẽ xem xét những điều có thể giúp chúng ta chịu đựng và theo kịp tổ chức Ðức Giê- hô- va.
And the digital revolution is what can help China make the transition from an emerging to a developed country.
Và cuộc cách mạng mã hóa là điều có thể giúp Trung Quốc thực hiện chuyển đổi từ một nước đang phát triển sang một nước phát triển.
With tips on what can help and who you can talk to.
Với những lời khuyên về những gì có thể giúp đỡnhững người bạn có thể nói chuyện với.
However, they are making some progress on what can help prevent babies from developing eczema and allergies.
Tuy nhiên, các nhà khoa học đang trong tiến trình theo dõi về những điều có thể giúp trẻ sơ sinh ngăn ngừa sự phát triển bệnh eczema và dị ứng.
may want to start, determine what in your environment prevents you from doing this and what can help.
hãy xác định những gì làm phiền bạn trong môi trường và những gì có thể giúp đỡ.
Results: 65, Time: 0.1524

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese