WHAT I'M DOING in Vietnamese translation

[wɒt aim 'duːiŋ]
[wɒt aim 'duːiŋ]
những gì tôi đang làm
what i'm doing
what i have done
tôi sẽ làm gì
what would i do
what will i do
what do i do
what shall i do
what should i do
what am i gonna do
what i'm doing
what can i do
những gì tôi đã làm
what i do
what i have done
what i have made
what i have been working
anh làm gì
what do you do
what would you do
what are you doing
what have you done
what're you doing
you can do what
what are you doin
what are you
điều em đang làm
what you're doing
những gì tôi phải làm
what i have to do
what i'm supposed to do
what i shall do
what i must do
what i must make
what i need to do
điều em sắp làm
điều con đang làm
điều tôi đang làm đây
con làm gì
what do you do
what are you doing
what would you do
what have you done
what're you doing
what are you doin
what will you do
what can i do

Examples of using What i'm doing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're wondering what I'm doing here, aren't you?
Ông đang thắc mắc tôi làm gì ở đây, phải không?
I know what I'm doing.
Tớ biết mình đang làm gì mà!
I would do what I'm doing right now, which is teaching.
Tôi thì muốn làm điều mà tôi đang làm bây giờ, đó là dạy học.
And no matter what I'm doing, I always carry a camera.
Nhưng dù tôi làm gì hay ở đâu, tôi luôn mang theo chiếc máy ảnh.
And I don't know what I'm doing in this city.
Tôi đang không biết mình làm gì ở thành phố này.
I know what I'm doing.
Con biết con đang làm gì mà.
But I like what I'm doing.
Nhưng tôi thích những gì mình đang làm.
I still don't know what I'm doing on stage.".
Tôi không biết mình làm gì ở trên sân khấu nữa”.
Rose knows what I'm doing.
Ross biết lúc đó anh đang làm gì đó.
Now what I'm doing here is-”.
Vì thế những gì tui đang làm ở đây là-“.
Yet again, I have no idea what I'm doing….
Lại… tôi không biết là mình đang làm gì nữa….
And as for what I'm doing here…”.
Vì thế những gì tui đang làm ở đây là-“.
So, that's what I'm doing until I meet a friend here.
Đó là những gì mình đã làm cho đến khi gặp bạn bè ở đây.
It doesn't seem to matter what I'm doing now.
Nó dường như không quan trọng những gì tôi làm ngay bây giờ.
You think what I'm doing here, on earth?
Các ông nghĩ tôi làm gì ở trái đất hả?
You see what I'm doing, right?
Cháu hiểu điều ta đang làm, đúng không?
I know what I'm doing and I believe in myself.
Tôi tin vào những gì tôi làm và tin vào chính mình.
I have no idea what I'm doing in this picture.
Chả biết con đang làm gì trong hình này.
I know exactly what I'm doing with knives.
Tôi biết rõ mình sẽ làm gì với mấy con dao đó.
Is what I'm doing suitable to that purpose?
những gì tôi làm việc phù hợp với mục đích của tôi?.
Results: 772, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese