WHAT I'M TALKING in Vietnamese translation

[wɒt aim 'tɔːkiŋ]
[wɒt aim 'tɔːkiŋ]
những gì tôi đang nói
what i'm talking
what i'm saying
what i'm telling
what i mean
of what i speak
what i'm talkin
điều tôi đang nói
what i'm talking
what i'm saying
what i'm telling
what i mean
những gì anh nói
what you say
what you told
what i'm talking
what you mean
chuyện mà anh
cái mà tôi nói
tao nói gì mà

Examples of using What i'm talking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't even know what i'm talking about.
Anh còn không biết mình đang nói gì nữa.
What I'm talking about is prevention.
Những gì tôi đang nói là về sự kiềm chế.
That's what I'm talking about, friends.
Đó là điều gì tôi đang nói, thưa bạn.
That's what I'm talking about.
Đó là điều tao đang nói đấy.
That's exactly what I'm talking about.
Đó chính là điều anh đang nói tới.
This is what I'm talking about.
Đây là những gì tao đang nói đến.
What I'm talking about is conservation.
Những gì tôi đang nói là về sự kiềm chế.
Probably you don't know what I'm talking about.
Chắc anh không hiểu em đang nói gì đâu.
Don't mistake what I'm talking about- what K is talking about.
Đừng hiểu lầm điều gì tôi đang nói- điều gì K đang nói..
If you don't know what i'm talking about, see below.
Nếu bạn đang không hiểi tôi đang nói gì, hãy xem tiếp dưới đây.
Do you know what I'm talking about, friend?
Bạn hiểu điều gì tôi đang nói chứ, thưa bạn?
This is exactly what I'm talking about.
Đây chính xác là những gì em đang nói.
You haven't the least idea what I'm talking about, have you?
Anh không hiểu tôi nói gì hết, phải không?
Exile, this is what I'm talking about, see?
WR: Đó là điều gì tôi đang nói, thấy?
You will see what I'm talking about when you get there.
Con sẽ thấy điều ta nói khi con đến đó.
What I'm talking about is surveillance.
Những gì tôi đang nói là về sự kiềm chế.
I don't have any idea what I'm talking about.
Tôi không biết tôi đang nói cái gì.
You know what I'm talking about?
Hiểu tôi nói gì không?
That's what I'm talking about right there.
Đó là những gì anh đang nói đó.
No, you don't understand what I'm talking about?
Cậu có hiểu tôi đang nói cái gì không thế?
Results: 469, Time: 0.0687

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese