WHEN I'M TALKING in Vietnamese translation

[wen aim 'tɔːkiŋ]
[wen aim 'tɔːkiŋ]
khi tôi nói
when i say
when i tell
when i talk
when i speak
when i mentioned
khi tôi đang nói
when i'm talking
when i'm speaking
if i speak
khi anh nói chuyện
when you talk
when he spoke
lúc tôi nói chuyện
when i talk

Examples of using When i'm talking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Look at me when I'm talking to you.
Nhìn tôi khi tôi nói chuyện với cô đi chứ.
When I'm talking, I'm in control.
Khi tôi nói chuyện, tôi là người kiểm soát.
Can't you pay attention when I'm talking?
Ông không thể chú ý khi tôi nói chuyện được sao?
When I'm talking, I can see them.
Khi nói đến họ thì ta có thể thấy.
Hey! You don't walk away when I'm talking to you!
Cậu không được bỏ đi khi tôi đang nói chuyện với cậu! Này!
When I'm talking to you. Hey, you can quit polishing that rifle.
Khi tôi nói chuyện với anh thì đừng có mà lau súng.
You don't walk away when I'm talking to you! Hey!
Cậu không được bỏ đi khi tôi đang nói chuyện với cậu! Này!
When I'm talking to you, Chica's with me.
Khi tôi nói chuyện với anh, Chica vẫn ở bên tôi..
You come over here when I'm talking to you.
Đứng lại đó khi tao đang nói với mày.
Look at me when I'm talking to you!
Nhìn tôi khi tôi nói chuyện với anh!
Look at me when I'm talking to ya, boy!
Hãy nhìn tôi, khi tôi nói chuyện, thằng nhóc!
Hello! Don't press the button when I'm talking. Hello!
Alô? Khi tôi nói thì anh đừng nhấn. Alô?
Look up at me when I'm talking to you.
Nhìn thẳng vào tôi khi tôi nói chuyện với cậu.
Even when I'm talking for him, I can't figure out what he means.
Kể cả khi mình nói như ông, mình cũng chả hiểu được.
Your Honour…- Shut the hell up, when I'm talking to you.
Lm lặng khi tôi nói chuyện với anh.
Shut the hell up when I'm talking to you!
Lm lặng khi tôi nói chuyện với anh!
Look at me when I'm talking to you.
Nhìn vào tôi khi tôi đang nói chuyện với anh.
He said,"Look, when I'm talking to you, I am the President.
Ông ấy nói," Khi tôi nói chuyện với ông, tôi là tổng thống.
Look me in the eye when I'm talking to you.
Nhìn vào mắt ta khi ta nói chuyện với ngươi.
Look at me when I'm talking!
Hãy nhìn tôi khi tôi đang nói chuyện.
Results: 84, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese