WHAT IT'S CALLED in Vietnamese translation

[wɒt its kɔːld]
[wɒt its kɔːld]
gọi là gì
what it's called
what's the name
what would you call

Examples of using What it's called in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wanna know what it's called?
Muốn biết nó tên gì không?
Ask me what it's called.
Hỏi tên là gì đi.
Ask me what it's called.
Hỏi tên gì đi.
There, see what it's called?
Đó, thấy nó được gọi là gì chứ?
Guess what it's called.
Đoán tôi sẽ gọi là gì?
I don't know what it's called.
Tôi không biết nó gọi là gì?
I don't know what it's called, Father.
Con không biết tên nó là gì, Cha.
Know what it's called.
Biết những gì nó được gọi là.
So this is what it's called- Nootropics.
Vì vậy, đây  những gì nó được gọi là- Nootropics.
I'm not sure what it's called.
Tôi không chắc đó được gọi là gì.
Doesn't matter what it's called.
được gọi là gì không quan trọng.
(Yes, that's what it's called.).
( Có, đó  những gì nó được gọi là.).
(Yes, that is really what it's called.).
( Có, đó  những gì nó được gọi là.).
I don't care what it's called.
Ta không quan tâm nó gọi là gì.
Yep. that's what it's called.
Theaetetus: Vâng, đó là gì nó được gọi.
Then he says,“what do you mean what it's called?
Hắn nghĩ nghĩ, nói:" Ngươi nguyên danh kêu cái gì?"?
Yes, that's exactly what it's called.
Vâng, đó chính xác là những gì nó được gọi.
COLTON HERTA: Is that what it's called?
Clinton Quan: Đó là những gì họ gọi nó.
No, listen, I don't care what it's called.
Không, nghe này, tên gì mặc kệ.
This organization, do you know what it's called?
Tổ chức này. Cậu biết nó gọi là gì không?
Results: 71, Time: 0.0476

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese