WHAT WE THINK in Vietnamese translation

[wɒt wiː θiŋk]
[wɒt wiː θiŋk]
những gì chúng ta nghĩ
what we think
what we believe
what we expected
điều gì chúng ta suy nghĩ
what we think
những gì chúng tôi tin
what we believe
what we think
cái mà chúng ta cho
điều mà chúng ta tưởng

Examples of using What we think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And that is what we think is happening.
Đây chính là điều mà chúng tôi nghĩ là đang diễn ra.
How we feel and what we think is important.
Cách chúng ta cảm nhận và suy nghĩ những gì cũng rất quan trọng.
What we think is money is but a grand illusion.
Cái chúng ta nghĩ là tiền chỉ là ảo giác lớn.
Our bodies are what we think.
Mikel knows exactly what we think about him.
Matic biết rất rõ tôi nghĩ gì về cậu ấy.
What we think leads to what we speak.
Những điều chúng ta nghĩ sẽ dẫn đến điều chúng ta nói.
What we think about the most is what we become.
Cái chúng ta nghĩ đến nhiều nhất là cái chúng ta sẽ trở thành.
Giving up what we think we know.
Từ bỏ những gì chúng ta nghĩ là mình biết.
We become what we think.
Chúng ta trở thành điều mà chúng ta nghĩ.
That's not what we think the design is.
Đó không phải là điều chúng ta nghĩ về thiết kế.
We literally become what we think and imagine.
Chúng ta trở thành những gì chúng ta suy nghĩ và mơ tưởng.
On what we think and what we do.
Lên những gì chúng ta suy nghĩnhững gì chúng ta làm.
What we think and see?
Chúng ta nghĩ gì và thấy gì?.
They find out what we think they will, they're gonna bring James in.
Họ tìm ra những gì ta nghĩ, họ sẽ cho bắt James.
Cause what we think creates the world around us.
Bởiđiều chúng ta nghĩ làm cho thế giới quay quanh ta..
So here's what we think we want to do.
Do đó, tôi nghĩ điều tôi cần làm là.
Cause what we think creates the world of honors.
Bởiđiều chúng ta nghĩ làm cho thế giới quay quanh ta..
Jeff, it actually doesn't matter what we think.
Jeff, chúng tôi nghĩ gì không quan trọng.
He thought what we think.
Anh ta đã nghĩ những gì ta nghĩ.
We become what we think.”- Earl Nightingale.
Chúng ta sẽ trở thành những gì mà chúng ta nghĩ.”- Earl Nightingale.
Results: 580, Time: 0.0585

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese