WHERE ROBOTS in Vietnamese translation

[weər 'rəʊbɒts]
[weər 'rəʊbɒts]
nơi robot
where robots
where robotics
mà robot
that robots
where robots
where robotics

Examples of using Where robots in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As the man is almost done, he heads to a room where robots are seen taking care of him by giving him some refreshments and Christmas gifts.
Khi người đàn ông gần hoàn thành, anh ta đi đến một căn phòng nơi mà sau đó con robot sẽ chăm sóc anh ta bằng cách cho anh ta một số đồ ăn vặt và quà tặng Giáng sinh.
a giant network and database repository where robots can share information and learn from each other,” said René van de Molengraft,
kho cơ sở dữ liệu, nơi các robot có thể chia sẻ thông tin và học hỏi lẫn nhau",
educational scenarios where robots running on ROS
giáo dục, nơi các robot chạy trên ROS
It's also important to note that some service robot suppliers have adopted a RaaS(robotics as a service) business model, where robots are leased to users.
Cũng cần lưu ý rằng một số nhà cung cấp robot dịch vụ đã chấp nhận môhình kinh doanh của RaaS( robotics as a service), nơi mà robot được thuê chongười dùng.
Last year, I visited an fully automated factory in Germany where robots are making shoes and sporting clothes without a single
Năm ngoái, tôi đã tới thăm một cơ xưởng được tự động hoá đầy đủ ở Đức nơi các robots làm giầy
educational scenarios where robots running on ROS
giáo dục, nơi các robot chạy trên ROS
Beyond‘digital interactions', we're already living in the industry 4.0 economy and reaping the fruits of change all around us, where robots are helping humans perform manual tasks, recommendation engines are helping us to shop,
Ngoài‘ tương tác kỹ thuật số', chúng ta đang sống trong nền kinh tế công nghiệp 4.0 và gặt hái những thành quả của sự thay đổi xung quanh chúng ta, nơi robot đang giúp con người thực hiện các công việc thủ công,
Great movie- but the time-frame was set in a future Earth(2035 A.D.) where robots are common assistants and workers for their human owners,
Đặt trong một tương lai Trái đất( 2035 AD), nơi robot là người giúp phổ biến
Set in a world where robots and androids are not just commonplace but ubiquitous, Astroboy follows the
Lấy bối cảnh tại một thế giới mà robot và android không những là chuyện bình thường
Set in a future Earth(2035 A.D.) where robots are common assistants and workers for their human owners,
Đặt trong một tương lai Trái đất( 2035 AD), nơi robot là người giúp phổ biến
beds for national and local governments for experimenting with robots in social spaces, where robots have both practical purpose(to facilitate everyday life) and a very symbolic role(to demonstrate good city governance).
địa phương để thử nghiệm robot trong không gian xã hội, nơi robot có cả mục đích thực tế( để tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày) và vai trò rất biểu tượng( để thể hiện quản trị thành phố tốt).
Great movie-but the time-frame was set in a future Earth(2035 A.D.) where robots are common assistants
Đặt trong một tương lai Trái đất( 2035 AD), nơi robot là người giúp phổ biến
Unlike the doomsday narrative of robots taking over the workplace, savvy companies are creating synergistic scenarios where robots perform repetitive, simple job tasks and human laborers focus
Không giống như các bài báo phổ biến nói về việc robot đang dần chiếm lấy công việc, các công ty hiểu biết hiện đang tạo ra những kịch bản kết hợp nơi mà các robot thực hiện các công việc lặp đi lặp lại,
They're attempting to bridge the gap between the factory- where machines can be trained to do tasks swiftly and repetitively, but not exactly gently- and the home, where robots that help out with various domestic tasks need to be designed so they don't inadvertently hurt anyone.
Họ đang cố gắng thu hẹp khoảng cách giữa nhà máy- nơi các máy móc có thể được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ nhanh chóng và lặp đi lặp lại, nhưng không chính xác một cách nhẹ nhàng- và ngôi nhà, nơi các robot giúp thực hiện các nhiệm vụ trong nước khác nhau cần được thiết kế để chúng không được thiết kế vô tình làm tổn thương bất cứ ai.
We live in the golden age of housework, where robot vacuums can spend hours pirouetting around the living room.
Chúng ta đang sống trong thời đại hoàng kim của việc nhà, nơi những người hút bụi có thể dành hàng giờ để đi vòng quanh phòng khách.
That's where robots may make a difference.
Đây là nơi robot có thể tạo nên sự khác biệt.
The film Robot and Frank imagined a near-future where robots could do almost everything humans could.
Bộ phim“ Robot và Frank” đã vẽ ra một viễn cảnh tương lai gần, nơi robot có thể làm mọi công việc của con người.
This revolution is spreading to the production of goods, where robots and 3D printing are displacing labor.".
Cuộc cách mạng này đang lan rộng cho việc sản xuất hàng hóa, nơi robot và in ấn 3D được thay lao động.".
And in his hands is a tablet that shows a virtual display of the area in the warehouse where robots are.
Và trong tay anh ấy là một chiếc máy tính bảng hiển thị màn hình ảo của khu vực trong nhà kho nơirobot.
irrespective of where robots are put to use.
nước đang phát triển, bất kể robot được đưa vào sử dụng ở đâu.
Results: 692, Time: 0.0351

Where robots in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese