WHERE YOU CAN CHANGE in Vietnamese translation

[weər juː kæn tʃeindʒ]
[weər juː kæn tʃeindʒ]
nơi bạn có thể thay đổi
where you can change
where you can modify

Examples of using Where you can change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is where you can change the settings.
Và đây là nơi bạn có thể thay đổi các thiết lập đó.
The wardrobe is where you can change your avatar.
Đây chính là nơi bạn có thể thay đổi avatar của bạn đó.
You will see a page where you can change your account settings.
Bạn sẽ thấy một trang nơi bạn có thể thay đổi các cài đặt tài khoản của mình.
This will launch theme customizer where you can change different theme settings.
Điều này sẽ khởi chạy tùy biến chủ đề, nơi bạn có thể thay đổi các cài đặt chủ đề khác nhau.
This will open a window where you can change all your settings.
Điều này sẽ mở ra một cửa sổ mới, nơi bạn có thể thay đổi mọi thứ.
This is also where you can change the gender of your avatar.
Đây chính là nơi bạn có thể thay đổi avatar của bạn đó.
You will then see the following pop-up box where you can change the margins.
Sau đó, bạn sẽ thấy hộp bật lên sau đây nơi bạn có thể thay đổi lề.
Here is where you can change graphics, clouds, traffic etc… I could type.
Đây là nơi bạn có thể thay đổi đồ họa, đám mây, lưu lượng truy cập vv… Tôi có thể gõ.
The New Size area is where you can change the size of the canvas.
Khu vực New Size là nơi bạn có thể thay đổi kích thước canvas.
However, Chrome has a page where you can change experimental settings and enable experimental features.
Tuy nhiên, Chrome có một trang mà bạnthể thay đổi những cài đặt thử nghiệm, kích hoạt nhiều tính năng thử nghiệm.
You will then be back in the editing page where you can change or update the settings.
Bạn sẽ rồi nhập lại chỉnh sửa trang nơi bạn có thể thay đổi hoặc Cập Nhật thiết đặt.
Where you can change the world.
Nơi bạn có thể thay đổi thế giới.
Where you can change your world.
Nơi bạn có thể thay đổi thế giới.
Open the Internet Options dialog box for Windows Internet Explorer, where you can change accessibility settings.
Mở hộp thoại Tùy chọn Internet trong Internet Explorer, nơi bạn có thể thay đổi các cài đặt khả năng truy nhập.
Where you can change any information.
Bạn có thể thay đổi bất kỳ dữ liệu nào.
From the airport there are buses to Fira, where you can change to buses for other towns.
Từ sân bay xe buýt để Fira, nơi bạn có thể thay đổi cho xe buýt cho các thị trấn khác.
This will open the toolbox where you can change the link, image, title, and alternative text.
Điều này sẽ mở hộp công cụ nơi bạn có thể thay đổi nối kết, ảnh, tiêu đề và văn bản thay thế.
Every site has a summary page where you can change settings or manage various aspects of your site.
Mọi trang trang tóm tắt nơi bạn có thể thay đổi thiết đặt hoặc quản lý các khía cạnh khác nhau của trang web của bạn..
The settings is where you can change your account email/password
Settings là nơi bạn có thể thay đổi mật khẩu,
Diving into general settings now, it's here where you can change the default screen layout for the emulator.
Đi sâu vào cài đặt chung bây giờ, đây là nơi bạn có thể thay đổi bố cục màn hình mặc định cho trình giả lập.
Results: 1484, Time: 0.0372

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese