WHILE ALSO PROVIDING in Vietnamese translation

[wail 'ɔːlsəʊ prə'vaidiŋ]
[wail 'ɔːlsəʊ prə'vaidiŋ]
trong khi cũng cung cấp
while also providing
while also offering
while also delivering
đồng thời cung cấp
simultaneously provide
at the same time provide
at the same time delivering
simultaneously offers
while at the same time offering
simultaneously delivering

Examples of using While also providing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
those manly tears or indulge in wish fulfillment, while also providing another perspective to those who have yet to watch it that isn't soaked in sheer“feels”.
thưởng thức trong mong muốn thực hiện, trong khi cũng cung cấp một quan điểm để những người chưa xem nó mà không được ngâm trong“ cảm thấy” tuyệt đối.
those manly tears or indulge in wish fulfillment, while also providing another perspective to those who have yet to watch it that isn't soaked in sheer“feels”.
thưởng thức trong mong muốn thực hiện, trong khi cũng cung cấp một quan điểm để những người chưa xem nó mà không được ngâm trong“ cảm thấy” tuyệt đối.
The transparent glass maintains an airy look while also providing protection.
Kính trong suốt duy trì một cái nhìn thoáng mát trong khi cũng cung cấp bảo vệ.
Allowing flexibility and convenience, while also providing a robust learning experience!
Cho phép linh hoạt và tiện lợi, trong khi cũng cung cấp một kinh nghiệm học tập mạnh mẽ!
Yoga workouts can build core strength while also providing a total body workout.
Yoga workouts có thể xây dựng sức mạnh cốt lõi trong khi cũng cung cấp một workout tổng thể cơ thể.
This removes the need for trust between players, while also providing censorship resistance.
Điều này giúp các người chơi không cần phải tin tưởng lẫn nhau, đồng thời cho phép chống kiểm duyệt.
Houtong was transformed into a cat-lover mecca while also providing a source of income for local villagers.
Houtong biến thành thánh địa của người yêu mèo đồng thời cung cấp nguồn thu nhập cho dân làng địa phương.
The adjustable steel rods can be stretched to cover windows or entryways while also providing a decorative touch.
Các thanh thép điều chỉnh có thể được kéo dài để trang trải các cửa sổ hoặc entryways trong khi cũng cung cấp một liên lạc trang trí.
Blockchain-based identity uses privacy-by-design architecture to ensure protection of data while also providing immutability of that data.
Nhận dạng dựa trên Blockchain sử dụng kiến trúc theo thiết kế riêng tư để đảm bảo bảo vệ dữ liệu đồng thời cung cấp tính bất biến của dữ liệu đó.
Houtong was transformed into a cat-lover tourist spot while also providing a source of income for local villagers.
Houtong biến thành thánh địa của người yêu mèo đồng thời cung cấp nguồn thu nhập cho dân làng địa phương.
Often we gravitate toward the tools that save us the most time while also providing us with the best insights.
Thông thường chúng ta bị hút về các công cụ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian nhất trong khi cũng cung cấp cho chúng ta những hiểu biết tốt nhất.
Dates can satisfy a person's sweet tooth while also providing essential nutrients, such as vitamin B-6 and iron.
Chà là có thể làm hài lòng một người răng ngọt trong khi cũng cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, chẳng hạn như vitamin B- 6 và sắt.
Switzerland has the highest European rating in the Index of Economic Freedom, while also providing large coverage through public services.
Thụy Sĩ có châu Âu đánh giá cao nhất trong Chỉ số Tự do Kinh tế 2010, trong khi cũng cung cấp bảo hiểm lớn thông qua các dịch vụ công.
This creates a firm dough which in turn also lowers the GI, while also providing a good source of nutrition.
Điều này tạo ra một cố định bột do đó cũng làm giảm GI, trong khi cũng cung cấp một nguồn dinh dưỡng tốt.
It enables keeping up with inventory much more achievable, while also providing the data required for better forecasting and production.
Thiết bị này giúp theo dõi hàng tồn kho dễ dàng hơn, đồng thời cũng cung cấp dữ liệu cần thiết để dự báo và sản xuất tốt hơn.
It makes keeping up with inventory much more manageable, while also providing the data needed for better forecasting and production.
Thiết bị này giúp theo dõi hàng tồn kho dễ dàng hơn, đồng thời cũng cung cấp dữ liệu cần thiết để dự báo và sản xuất tốt hơn.
Alibaba Cloud hosts 35% of total websites in China while also providing clients with cloud computing and big data services.
Alibaba Cloud là nơi lưu trữ 35% trang web Trung Quốc đồng thời cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây và dữ liệu lớn.
It makes keeping up with inventory much more manageable, while also providing the data needed for better forecasting and production.
Nó làm cho việc quản lý hàng tồn kho trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cung cấp dữ liệu cần thiết để đưa ra dự báo và kế hoạch sản xuất tốt hơn.
This can be a major boost to your weight loss efforts, while also providing a wide range of other essential nutrients.
Đây có thể là một nỗ lực lớn để giảm cân của bạn, trong khi cũng cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng cần thiết khác.
These round-ups are a great way to get additional eyes on particularly noteworthy content while also providing an easy topic for you.
Những vòng tròn này là một cách tuyệt vời để có thêm đôi mắt về nội dung đặc biệt đáng chú ý trong khi cũng cung cấp một chủ đề dễ dàng cho bạn.
Results: 29617, Time: 0.0383

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese