WHILE YOU WAIT in Vietnamese translation

[wail juː weit]
[wail juː weit]
trong khi bạn chờ đợi
while you wait
while you await
trong lúc chờ đợi
in the meantime
while waiting
while they await
trong khi chờ
while waiting for
while awaiting
pending
trong khi đợi
while waiting for
while awaiting
pending
trong lúc chờ bạn
trong khi em đợi anh
trong thời gian chờ đợi
in the meantime
during the waiting period
in the waiting time
in time-out
while awaiting
trong lúc em chờ

Examples of using While you wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Why don't you sit down while you wait.".
Tại sao cô không ngồi xuống trong khi chờ nhỉ?”.
Can I bring you some cervezas while you wait?
Tôi lấy cho các anh ít bia trong lúc chờ đợi nhé?
Eat some while you wait.
Vậy hãy cứ ăn, trong khi chờ.
You could get some road work done while you wait.
Em có thể làm việc trên đường một chút, trong lúc chờ đợi.
Enjoy a cup of coffee while you wait.
Hãy thưởng thức cà phê trong khi chờ.
You can also grab a coffee while you wait!
Bạn có thể nhâm nhi coffee trong lúc chờ đợi!
Would you care to read Deputy Chairman Shcherbina's report while you wait?
Ngài có muốn đọc báo cáo của Phó Chủ tịch Shcherbina trong khi chờ?
You can surf the web while you wait.
Cậu lặng lẽ lướt web trong khi chờ.
While you wait, please enjoy my latest video.
Trong khi chờ đợi, bạn có thể thưởng thức những video mới nhất của mình.
And while you wait, don't worry.
Trong khi chờ đợi, cậu đừng lo lắng quá.
While you wait, you can brush your teeth or comb your hair.
( Trong khi chờ đợi, bạn có thể đánh răng hoặc kẹp tóc.).
While you wait, though, there are plenty of things to look at.
Tuy nhiên, trong khi chờ đợi thì có cả đống thứ để xem.
Where you are while you wait?
Em đâu khi anh chờ.
You will need while you wait this to happen.
Nhưng bạn sẽ phải chờ đợi điều này xảy ra.
I will bring snacks while you wait.
Ăn mì tôm trong lúc đợi không?
Monitor the dog while you wait.
Quan sát chó đến khi nó ngồi.
Thirsty while you wait?
Khô khát trong chờ đợi.
Could you move aside while you wait?
Anh có thể chỉ chờ đợi trong khi em đang trôi đi?
You want a drink, Alek, while you wait?
Uống gì khi chờ không, Alek?
While you wait, what if your guy decides to kill my dad.
Trong khi chờ đợi, Thì người của anh đã giết bố tôi rồi.
Results: 219, Time: 0.062

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese