CHỜ XEM in English translation

wait to see
chờ đợi để xem
chờ xem
chờ đợi để thấy
đợi để thấy
chờ để gặp
đợi để gặp
chờ được
mong gặp
wait để xem
look forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong
forward to seeing
về phía trước để xem
chờ xem
về phía trước để nhìn thấy
a wait-and-see
chờ đợi
chờ xem
wait to watch
chờ đợi để xem
expect to see
mong đợi để xem
hy vọng sẽ thấy
mong đợi sẽ thấy
mong đợi nhìn thấy
sẽ thấy
dự kiến sẽ thấy
mong muốn thấy
muốn thấy
chứng kiến
muốn xem
waiting to see
chờ đợi để xem
chờ xem
chờ đợi để thấy
đợi để thấy
chờ để gặp
đợi để gặp
chờ được
mong gặp
wait để xem
waited to see
chờ đợi để xem
chờ xem
chờ đợi để thấy
đợi để thấy
chờ để gặp
đợi để gặp
chờ được
mong gặp
wait để xem
waits to see
chờ đợi để xem
chờ xem
chờ đợi để thấy
đợi để thấy
chờ để gặp
đợi để gặp
chờ được
mong gặp
wait để xem
looking forward
mong muốn
mong đợi
mong được
mong chờ
rất mong
trông đợi
nhìn về phía trước
trông chờ
chờ đợi
trông mong

Examples of using Chờ xem in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy chờ xem liệu sẽ có phản ứng gì hay không.
You wait to see if there is a reaction.
Nhưng tôi đã chờ xem chúng sẽ cố làm gì.
But I was looking forward to seeing them try.
Tốt thôi. Cứ chờ xem nhà trẻ hay ho thế nào nhé.
Just wait till you see what daycare is like. Fine.
Giờ chỉ còn chờ xem họ có chọn chúng tôi không.
We're just waiting to see if they pick us.
Chờ xem phát minh của cô ấy.
Wait till you see what she came up with.
Cứ chờ xem.
Wait till you see.
Chờ xem sân chơi tôi xây ở trong đã.
Wait until you see the playground I have built inside.
Tôi đang chờ xem họ có phải mổ không.
I'm waiting to see if they will have to operate.
Hãy chờ xem quang cảnh từ mái nhà!
Wait till you see the view from the roof!
Chúng ta chờ xem chuyện gì tiếp theo thì sao?
How about we wait, see what happens?
Cứ chờ xem nhà trẻ hay ho thế nào nhé.
Wait until you see how the crche is.
Chờ xem thứ tôi đã chuẩn bị cho cô.
Just wait until you see what I have in store for you..
Ta chờ xem điện thoại có đó không.
We wait to see if the phone is in it.
Chỉ chờ xem Ada có đăng nhập không.
Just waiting to see if Ada will log in.
Chờ xem cái gì làm rung chuyển anh.
Wait till you see what's about to hit you..
Hãy chờ xem.
Wait till you see it.
Tốt thôi. Cứ chờ xem nhà trẻ hay ho thế nào nhé.
Fine. Just wait till you see what daycare's like.
Cứ chờ xem phòng ngủ.
Wait till you see the bedroom.
Hãy chờ xem phần cớm đen trong tôi.
Wait till you see my bad cop.
Nhưng chờ xem điều tiếp theo nhé.
But wait till you to see what's next.
Results: 467, Time: 0.0695

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English