WITH EACH STEP in Vietnamese translation

[wið iːtʃ step]
[wið iːtʃ step]
với mỗi bước
with each step
each stride
theo từng bước
step-by-step
in steps
incrementally
every step of the way
followed step by step
in lock-step
increments
stepwise
theo mỗi bước đi
mỗi step
từng bước tiến
step by step
taking a step

Examples of using With each step in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With each step forward in technology,
Với mỗi bước tiến trong công nghệ,
molded footwear technology, delivering extraordinary comfort with each step.
mang lại sự thoải mái phi thường với mỗi bước.
molded footwear technology, delivering extraordinary comfort with each step.
mang lại sự thoải mái phi thường với mỗi bước.
Your pelvis will rotate forward with each step, but should not turn from side to side.
Xương chậu của bạn sẽ quay về phía trước với từng bước, nhưng không nên xoay từ bên này sang bên kia.
But the support we need to proceed with each step comes from our faith in a Higher Power, the belief that all will be well.
Nhưng sự nâng đỡ cần thiết cho việc tiến hành mỗi bước đến từ niềm tin vào một Quyền lực cao hơn, sự tin tưởng rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.
How to use the blender is quite simple with each step listed below, you just need to monitor is done right.
Cách sử dụng máy xay sinh tố cũng khá đơn giản với từng bước làm được liệt kê dưới đây, bạn chỉ cần theo dõi là làm được ngay.
With each step, Ezreal imagined himself following his parents' path, growing ever closer to solving the mystery of their disappearance.
Ezreal hình dung từng bước của mình là môi bước chân có cha mẹ dõi theo, đưa cậu càng ngày càng gần hơn đến việc phá giải bí ẩn về sự biến mất của họ.
With each step back in time, a new fragment
Với từng bước trở lại trong thời gian,
To reach the other shore with each step of the crossing is the way of true living.
Đi đến bờ bên kia bằng mỗi bước đi qua là cách sống chân chính.
There's a hierarchy of Italian wine classifications, and with each step up, wines come from a more particular place, bound by more stringent restrictions.
Có một hệ thống phân cấp rượu vang của Ý, và với từng bước, rượu vang đến từ một nơi cụ thể hơn, bị ràng buộc bởi những hạn chế nghiêm ngặt hơn.
Suki looks absolutely elegant with each step she takes and has the photos to prove it!
Suki trông hoàn toàn thanh lịch với từng bước cô ấy chụp và có những bức ảnh để chứng minh điều đó!
Be present with each step, do your very best,
Hãy xem xét mỗi bước đi, làm hết sức mình
With each step he is asked to cross boundaries he never thought to question,
Từng bước, anh được yêu cầu bước qua ranh giới
Then, the player expands the city, with each step gaining them more resources to continue building and caring for it.
Sau đó, người chơi mở rộng thành phố, với từng bước đạt được họ nhiều hơn các nguồn lực để tiếp tục xây dựng và chăm sóc cho nó.
I do not guarantee that you will be able to create money, but with each step in this tutorial, you will at least know where you should start.
Mình không đảm bảo rằng bạn sẽ có thể tạo ra tiền, nhưng với từng bước trong hướng dẫn này, ít nhất bạn sẽ biết bạn nên bắt đầu từ đâu.
With each step we could hear the liquid sewage sloshing in the bucket just behind our ears.
Mỗi bước chúng tôi đều nghe tiếng nước thải lõm bõm trong thùng ngay sau tai mình.
In walking like that, with each step caressing our Mother Earth, we can inspire
Ði như thế, mỗi bước chân hôn lên mặt đất mẹ,
With each step I moved quicker, until I was at a full out run.
Tôi bắt đầu bước, mỗi lúc mỗi nhanh hơn, cho đến khi tôi gần như chạy trên vỉa hè.
So, instead of blasting off with each step, make it your goal to take shorter steps as you run.
Vì vậy, thay vì nổ tung với từng bước, hãy làm cho mục tiêu của bạn thực hiện các bước ngắn hơn khi chạy.
With each step, Ezreal imagined himself following his parents' path, drawing ever closer to solving
Ezreal tưởng tượng mỗi bước chân của mình đang đi theo con đường của cha mẹ,
Results: 154, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese