WITH HIM WHEN in Vietnamese translation

[wið him wen]
[wið him wen]
với anh ta khi
with him when
with him as
to him as
với ông khi
with him when
to him as
với ngài khi
with him when
ở bên cậu ấy khi
với ổng khi
với hắn trong lúc

Examples of using With him when in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was with him when he died.
Tôi đã ở với ông ấy khi ông qua đời.
I had no business with him when he was alive.
Khi hắn còn sống, tôi chẳng có việc gì cả.
She's with him when he kills Crow.
Cô ấy cạnh anh ta khi anh ta giết Crow.
I fell in love with him when I heard him playing piano.
Tôi đã yêu anh ấy khi thấy anh ấy chơi piano.
You were sitting with him when we arrived.
Cô đã ngồi cùng ông ấy lúc bọn tôi đến.
I spoke with him when you got off work.
Tôi đã nói với ngài ấy khi cô xong việc.
She's in the room with him when he kills Crow.
Cô ấy ở cạnh anh ta khi anh ta giết Crow.
And they were with him when we found them at his complex.
Và họ ở với hắn khi ta tìm ra họ tại nhà hắn..
You were with him when he unleashed the spell.
Anh đã ở cùng ông ta khi ông ta thực hiện thần chú.
I was with him when he died.
Cháu đã ở cạnh khi cậu ấy hy sinh.
She was with him when he was choosing these girls.
Cô bé đã ở đó với hắn khi hắn lựa chọn những cô gái này.
Was with him when he talked to Father Bobby.
Mình ở cùng cậu ấy khi cậu ấy nói chuyện với Cha Bobby.
You have spoken with him when you and I were aboard his ship.
Chú đã chứng tỏ với ông ấy khi chú và cháu ở trên boong tàu.
Were you with him when he came by my place?
Có phải cô đi chung với hắn khi hắn tới nhà tôi?
Weren't you with him when he tried to steal my ship?
Sao ngươi không ở với hắn khi hắn cố cướp thuyền của ta?
Mary was pregnant with him when robert died.
Mary có thai nó khi Robert chết.
Be with him when we can't.
Xin hãy ở cùng nó khi chúng con không thể.
She was with him when he purchased ammunition.
Cô cũng đã thừa nhận đi cùng anh ta khi anh ta đi mua đạn.
I was with him when he passed.
Tôi đã ở cùng anh ấy khi anh ấy lìa đời.
We were with him when he died.
Tôi đã ở cùng anh ấy khi anh ấy mất.
Results: 137, Time: 0.0508

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese