WITH YOUR BODY in Vietnamese translation

[wið jɔːr 'bɒdi]
[wið jɔːr 'bɒdi]
với cơ thể của bạn
with your body
your physique
với cơ thể
with the body
với thân thể bạn
with your body
với thân
with the body
loved
relatives
with the stem
to the trunk
to my
ourselves with
close

Examples of using With your body in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And now enter this image with your body.
Bây giờ đi vào bên trong hình ảnh này của cơ thể của bạn.
You don't know what is going on with your body.
Cậu không hiểu chuyện gì đang xảy ra với cơ thể mình.
Something is going on with your body.
Có thứ gì đó đang xảy ra với cơ thể cô.
as you are healthy, be happy with your body.
cố gắng hạnh phúc với cơ thể của mình.
You will be happier with your body.
Bạn sẽ thấy hạnh phúc hơn Cơ thể….
Were you wondering what's wrong with your body?
Và bạn đang tự hỏi chuyện gì đang xảy ra với cơ thể mình?
Something that is not associated with your body.
Việc nào đó không dính đến cơ thể của mình.
The first thing you need to do is be comfortable with your body.
Điều bạn cần làm là cảm thấy thoải mái với cơ thể của mình.
It has nothing whatsoever to do with your body.
Nó không hề liên quan đến cơ thể bạn.
And it has nothing to do with your body.
Nó không hề liên quan đến cơ thể bạn.
Be confident and comfortable with your body.
Bạn hãy tự tin và thoải mái với cơ thể mình.
You think the problem is with your body.
Theo mình nghĩ thì vấn đề của bạn nằm ở cơ thể bạn.
There might be something wrong with your body.
Có lẽ có thứ gì đó không ổn với cơ thể cô.
You should be happy with your body!
Bạn nên hài lòng về cơ thể mình.
You do not know exactly what's happening with your body.
Cậu không hiểu chuyện gì đang xảy ra với cơ thể mình.
Within a week you will be able to communicate with your body.
Trong vòng một tuần bạn sẽ có khả năng trao đổi với thân thể mình.
Accept reality with your body.
Chấp nhận thực tế của cơ thể bạn.
Don't become overly preoccupied with your body.
Đừng quá lo lắng về body của mình.
Have you ever had any problems with your body before?
Cháu từng có vấn đề gì với cơ thể mình chưa?
Roll up into a ball and smash him with your body.
Gợi ý nè, Cuộn thành một quả bóng và tông nó bằng cơ thể của anh.
Results: 427, Time: 0.0547

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese