Examples of using Về cơ thể mình in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn cũng cần biết rõ và thấu hiểu về cơ thể mình.
Sau hôm đó, tôi cảm thấy tự ti về cơ thể mình vô cùng.
Tất cả khiến Valerie cảm thấy xấu hổ về cơ thể mình.
Bạn có cảm thấy xấu hổ về cơ thể mình?
Hầu hết phụ nữ đều lo lắng và e ngại về cơ thể mình.
Tôi luôn tự hào về cơ thể mình.
Trở thành chuyên gia về cơ thể mình.
Bạn có dám khẳng định là đã hiểu 100% về cơ thể mình?
Nâng cao khả năng nhận thức của bé về cơ thể mình.
Để trẻ hiểu rằng chúng ta không giữ bí mật về cơ thể mình.
Hầu hết phụ nữ đều cảm thấy không hài lòng về cơ thể mình.
Bạn nên hài lòng về cơ thể mình.
Sau hôm đó, tôi cảm thấy tự ti về cơ thể mình vô cùng.
Tôi yêu tất cả những gì thuộc về cơ thể mình.
Bạn nên hài lòng về cơ thể mình.
Bạn có cảm thấy xấu hổ về cơ thể mình?
Chúng ta không giữ bí mật về cơ thể mình.
Một vài đàn ông lẫn phụ nữ có thể tự ý thức về cơ thể mình.
Bạn có cảm thấy xấu hổ về cơ thể mình?
Điều nam giới nên biết về cơ thể mình.