BÊN TRONG CƠ THỂ in English translation

inside the body
trong cơ thể
vào bên trong cơ thể
bên trong body
trong thân thể
trong thi thể
inside the bodies
trong cơ thể
vào bên trong cơ thể
bên trong body
trong thân thể
trong thi thể

Examples of using Bên trong cơ thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự gia tăng đột ngột của hormone giới tính bên trong cơ thể làm cho mọi thứ thậm chí còn tồi tệ hơn.
The sudden increased flow of sex hormones inside of the body makes it even worse.
Avocado oil Các vitamin và khoáng chất trong dầu bơ không chỉ nuôi dưỡng bên trong cơ thể, chúng còn có thể nuôi dưỡng bạn từ bên ngoài.
The vitamins and minerals in avocado oil are not only nourishing for the inside of your body, they can also feed you from the outside in.
Điều gì sẽ xảy ra bên trong cơ thể sau 24 giờ khi uống nước tăng lực?
What's going on in your body and brain 24 hours after taking the drug?
Việc xoa bóp sưởi ấm hồng ngoại xa duy nhất có thể sâu vào bên trong cơ thể, cải thiện lưu thông máu và thúc đẩy sự trao đổi chất.
The unique far-infrared heating massage can deep into the internal body, improve the blood circulation and accelerate the metabolism.
Thủ tục sử dụng máy ảnh nhỏ để xem bên trong cơ thểthể giúp bác sĩ xác định bệnh ung thư đã lan đến các khu vực nhất định.
Procedures that use tiny cameras to see inside your body may help your doctor determine whether cancer has spread to certain areas.
Capsimax bột để tăng nhiệt độ bên trong cơ thể và tăng cường sự trao đổi chất của bạn.
Capsimax powder to increase internal body temperature and boost your metabolism.
Carotenoids chuyển hóa thành vitamin A bên trong cơ thể, và vitamin A,
Carotenoids turn into vitamin A inside the body, and vitamin A, as we know, keeps your eyes healthy
Sự tiết hormon được kiểm soát bởi đồng hồ bên trong cơ thể và giấc ngủ có thể giúp cơ thể xác định khi nào sẽ giải phóng một số hormone.
Hormone secretion is controlled by the body's internal clock, and sleep patterns likely help the body determine when to release certain hormones.
Mặc dù CT scan hoặc MRI có thể tạo ra những hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể, bác sĩ vẫn có thể bỏ sót một số khối u rất nhỏ.
Although CT or MRI scans can make detailed pictures of the inside of the body, they can miss some tumors, especially very small tumors.
Phương pháp này tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể, trong trường hợp này là phổi- sử dụng liều bức xạ thấp.
This test creates images of the inside of the body- or in this case, the lungs- using low doses of radiation.
Việc thực hành chánh niệm giúp chúng ta chạm được vào Mẹ Trái đất bên trong cơ thể mình và việc thực hành này có thể giúp chữa lành bệnh của con người.
The practice of mindfulness helps us to touch Mother Earth inside of the body and this practice can help heal people.
Hồ chứa này, thường được gọi là neobladder, nằm bên trong cơ thể và được gắn vào niệu đạo của bạn.
This reservoir, often called a neobladder, sits inside your body and is attached to your urethra.
Carotenoids chuyển hóa thành vitamin A bên trong cơ thể, và vitamin A,
Carotenoids convert to vitamin A inside the body, and vitamin A, as we know, keeps eyes healthy
Siêu âm là cách hữu ích để kiểm tra nhiều quan bên trong cơ thể, bao gồm( nhưng không chỉ giới hạn trong) những quan sau.
Ultrasound is a useful way of examining many of the body's internal organs, including but not limited to the.
Thực phẩm là chất bổ sung cần thiết đi vào bên trong cơ thể và làm cho người ta mạnh mẽ và cũng có thể chiến đấu từ bất kỳ tình trạng sức khoẻ nào.
Foods are the essential supplements that goes inside body and makes people strong and also to fight from any health condition.
Nó được sử dụng để xem cấu trúc bên trong cơ thể như dây chằng,
It is used to see internal body structures such as tendons, muscles, joints,
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Vitamin E giúp giảm viêm cả bên trong cơ thểbên ngoài da, giúp duy trì sức khỏe, làn da trẻ trung.
Studies have shown that Vitamin E helps to reduce inflammation both within the body and on the skin, helping to maintain healthy, youthful skin.
Hồ chứa này nằm bên trong cơ thể và được gắn vào niệu đạo,
This reservoir sits inside your body and is attached to your urethra,
cải tiến đến từ bên trong cơ thể.
improvement comes from the inside of the body.
hãy cố gắng tìm hiểu những gì đang xảy ra bên trong cơ thể mình.
acne breakouts too often, try to understand what is going on inside the body.
Results: 721, Time: 0.0255

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English