WON'T MARRY in Vietnamese translation

[wəʊnt 'mæri]
[wəʊnt 'mæri]
sẽ không lấy
won't take
wouldn't take
won't marry
won't get
am not going to take
am not going to marry
not gonna take
wouldn't marry
shall take no
am not gonna get
sẽ không cưới
will not marry
would never marry
wouldn't marry
am not marrying
not gonna marry
will never marry
sẽ không kết hôn
will not marry
wouldn't marry
am not getting married
will never get married
are not going to get married
shall ne'er marry

Examples of using Won't marry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I won't marry you, you lunkheaded idiot!
Anh sẽ cưới em, đồ ngốc ak!
You won't marry Emily.
Con không kết hôn với Emily.
I won't marry you.
Tôi không lấy anh đâu.
She won't marry me.
Cô ấy không cưới tôi.
I won't marry anyone.
Con không gả.
I won't marry your dad.
Tôi không cưới bố có đâu.
Why I Won't Marry My Husband.
Sao con không lấy chồng ta.
You won't marry.
Em không kết hôn.
Is he trying to tell me that he won't marry me?
Vậy là anh ấy tính không cưới em ư?
That's why you won't marry me.
Đó là tại sao em không lấy anh.
Until then, she won't marry.
Đến khi đó cô ấy sẽ không lấy chồng.
Is it because that punk Ross won't marry you?
Vì cái thằng thô lỗ đó không cưới con hả?
Elam, if you do this insane thing, I won't marry you.
Anh Elam, nếu anh làm cái việc điên rồ này thì em không lấy anh đâu.
I won't marry you because I don't want to be the wife of a soldier.
Em sẽ không lấy anh bởi vì em không muốn làm vợ một người lính.
And that is still my right. I could say I won't marry you now or ever.
Em có thể nói Em sẽ không cưới anh, không bao giờ.
I know, heaven knows how, but I know for certain that you won't marry her.
Còn tại sao em biết thì có mà trời biết, nhưng em biết chắc anh sẽ không lấy chị ấy đâu.
You say you won't marry me because you don't know if I can handle it, but I'm willing to try.
Em nói em sẽ không kết hôn với anh vì em không biết phải chăng anh có thể xử lý nó, nhưng anh sẵn sàng cố gắng.
I won't marry anyone, ever. If I can't marry Vikram… Then Papa.
Con sẽ không cưới ai hết, không bao giờ. nếu con không thể cưới Vikram… Vậy thì bố ơi.
We're merely engaged in name, and even if I don't try to cancel it, Hikaru won't marry me sincerely.
Chúng tớ chỉ đính hôn trên danh nghĩa mà thôi, và ngay cả khi tớ không thử hủy hôn ước, thì Hikaru cũng sẽ không lấy tớ đâu.
I won't marry a girl that I can't raise from the age of 13 or 14.
Tôi sẽ không kết hôn với một cô nàng mà tôi không thể nuôi từ năm 12, 13 hoặc 14 tuổi.
Results: 64, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese