WON'T SAVE in Vietnamese translation

[wəʊnt seiv]
[wəʊnt seiv]
sẽ không cứu
will not save
would not save
is not going to save
not gonna save
are not going to help
are not gonna help
's not going to rescue
không cứu
not save
didn't rescue
unable to save
did not redeem
not help
sẽ không cứu được
will not save
would not have saved
sẽ không tiết kiệm
won't save
wouldn't save
sẽ không lưu
will not save
won't keep
will not store
sẽ chẳng cứu
won't save

Examples of using Won't save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But he won't save you this time.
Nhưng lần này cậu ta không cứu được anh.
If you fall in the water, I won't save you.
Ngươi ngã xuống nước ta không cứu đâu.
Yes, but it won't save yours now.
Phải. Nhưng giờ nó sẽ không cứu được con.
You won't save them by going out now.
Ông có ra cũng không cứu họ được.
That won't save you from being punished.
Điều đó sẽ giúp bạn tránh bị phạt.
That won't save you.
Cái đó cũng không cứu được ông.
Good works won't save anyone.
Việc lành chẳng cứu được ai.
Walls won't save us!
Tường không thể cứu họ!
Rio Olympics won't save Brazil from recession.
Thế vận hội Rio sẽ không thể cứu Brazil khỏi suy thoái.
Our roads won't save us.
Con đường đạo không hề cứu rỗi chúng ta.
Even so, it won't save the company.
Tuy nhiên điều đó cũng không thể cứu được công ty.
Smart cars won't save dumb cyclists.
Ôtô thông minh không cứu được xe đạp ngốc nghếch.
Team Leader Lee's death won't save you from the pain either.
Cái chết của đội trưởng Lee cũng không giúp anh bớt đau khổ hơn đâu.
Your tears won't save you.
Nước mắt không cứu được con đâu.
Won't save Gu Dong-mae's life. This.
Sẽ không cứu mạng Gu Dong Mae đâu. Việc này.
Parseltongue won't save you now.
Xà Ngữ không cứu được mày đâu.
Parse tongue won't save you now, Potter.
Tiếng rắn không cứu được mi đâu.
Killing me won't save you.
Giết tôi cũng không cứu được anh đâu.
Getting that serum won't save Newt.
Huyết thanh đó không cứu được Newt đâu.
Kissing won't save the Forest.
Hôn không cứu được Khu rừng đâu.
Results: 126, Time: 0.0642

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese