WORKING LATE in Vietnamese translation

['w3ːkiŋ leit]
['w3ːkiŋ leit]
làm việc trễ
work late
làm việc khuya
working late

Examples of using Working late in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Working late tonight.
Đang làm trễ tối nay.
Brian was working late, so I stayed with Kelly.
Phải. Brian đi làm về trễ, tôi ở lại trông Kelly.
There was one person working late.
Chỉ có một người làm việc muộn ở đó.
Working late, Bernicki.
Làm khuya thế, Bernicki.
Oh, you know, working late.
Anh biết đó, làm việc muộn đó mà.
Looks like we're working late.
Có vẻ như ta sẽ làm muộn đấy.
No one likes working late.
Không ai thích một người đi làm muộn cả.
No more working late.
Không còn đi làm muộn.
But it's for students working late into the day.''.
Nhưng cái đó là cho những học sinh phải làm việc quá giờ ấy mà.”.
Extra pay for working late?
Trừ tiền lương do đi làm trễ?
We will be working late tonight.
Tối nay phải làm muộn đấy.
I'm so tired from working late.
Tôi quá mệt vì chưa được ăn lại làm đêm.
You said you were working late.
Anh nói sẽ ở lại làm muộn mà.
You're working late tonight.
Tối nay phải làm muộn đấy.
Working late. Wife said he was here.
Người vợ nói rằng anh ta đã làm việc trễ tại đây.
We expect them to encounter an accountant who may be working late.
Chúng tôi đoán họ sẽ gặp phải một kế toán ở lại làm muộn.
Didn't you say you were working late today?
Anh nói sẽ ở lại làm muộn mà?
After working late at the office on Friday, Jim got up
Sau khi làm việc muộn tại văn phòng hôm thứ sáu,
If you're working late or out for the night,
Nếu bạn đang làm việc muộn hoặc ở ngoài vào ban đêm,
go home to bed, but he had discovered that he enjoyed working late at the Millennium offices when it was quiet in the building.
anh phát hiện thấy mình thích làm việc khuya ở Millennium khi tòa nhà yên tĩnh.
Results: 149, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese