YOU DIDN'T GET in Vietnamese translation

[juː 'didnt get]
[juː 'didnt get]
bạn không nhận được
you do not receive
you don't get
you're not getting
you have not received
you are not receiving
you won't get
you haven't gotten
you can't get
you fail to get
you fail to receive
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
anh không nhận được
you didn't get
you did not receive
you have not received
you won't get
bạn không có
you no
you may not
you dont have
you don't have
you are not
you can't
you don't get
you haven't had
you don't possess
you won't have
cô không nhận được
you don't get
she received no
cậu không bị
you're not
anh không có
you have no
you do not have
you're not
you don't get
you can't
you got no
you haven't got
you haven't had
you have never had
cậu không nhận được
you don't get
cậu không có
you have no
you do not have
you don't get
you're not
you got no
you can't
you haven't got
cô không có được
she doesn't get
cậu không lấy được
anh không lấy
bà không nhận được
anh chưa nhận được
bạn không đạt

Examples of using You didn't get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What you didn't get that day we came for lunch at your house.
Thứ anh không nhận được vào hôm chúng ta tới nhà anh ăn trưa.
So you didn't get lost.
May mà cậu không bị lạc.
If you didn't go to church, you didn't get any barbecue.
Ai không đi lễ sẽ không được tham gia.
Or maybe you didn't get the schedule?
Cậu không nhận được thời khóa biểu à?
You didn't get your powers when Godspeed hit you with his lightning.
Cậu không có sức mạnh khi bị Godspeed đánh bằng sét.
You didn't get the notice?
Anh không nhận được thông báo à?
I'm sorry you didn't get--.
Tôi xin lỗi cô không có được.
Chen Xiaoxi, you didn't get bird flu, did you?.
Chen Xiaoxi, cậu không bị cúm gà đấy chứ?
You didn't get the memo?
Cô không nhận được bản ghi nhớ sao?
What, you didn't get anything?
Gì? Anh không có gì sao?
If you were ill or injured, you didn't get paid anything.
Nếu ốm hay bị thương, đều không được trả lương.
You didn't get the code?
Cậu không lấy được mã à?
You didn't get the e-mail blast. Ah.
Anh không nhận được e- mail rồi.
Last week you didn't get annoyed.
Tuần trước cậu không có cáu.
You have been disappointed at work because you didn't get the promotion.
Bạn cảm thấy thất vọng vì không được thăng chức.
Well, what does that mean, you didn't get the chance?
Ô, thế là sao, anh không có cơ hội?
I'm sorry you didn't get… Go!
Đi! Tôi xin lỗi cô không có được.
Listen, uh… I'm the reason you didn't get the job up here.
Nghe này. Tớ là lí do mà cậu không nhận được việc.
So that's why you didn't get frozen.
Đó là lí do tại sao cậu không bị đóng băng.
You didn't get that file from me, okay? I'm cool?
Tôi giỏi mà. Anh không lấy thông tin từ tôi nhá?
Results: 259, Time: 0.0696

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese