YOU GET SICK in Vietnamese translation

[juː get sik]
[juː get sik]
bạn bị bệnh
you are sick
you sick
you are ill
you get sick
bạn bị ốm
you are sick
you get sick
you are ill
you fall ill
you fall sick
you get ill
các em sẽ bị ốm
bạn mắc bệnh
you are sick
you get sick
you have the disease
you ill
the patient has
con bị bệnh
anh bị ốm
you were sick
you were ill
em bị mệt
bạn phát ốm
you sick

Examples of using You get sick in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you get sick, we all get sick..
Nếu cậu bị bệnh Tất cả chúng ta đều bị bệnh..
If you get sick here, no one is here to take care of you..
Nếu cậu bị ốm ở đây, chẳng có ai chăm sóc cậu hết.
What if you get sick?- It's true.
Nếu cháu bị ốm thật thì sao?- Thật đó.
You get sick, you go into quarantine.
Bạn bị cúm, sẽ đưa vào phòng cách ly.
If any of you get sick or hurt, let me know.
Nếu một trong các anh bị ốm hay đau, hãy cho tôi biết.
I'm sorry you have to be in the hospital every time you get sick.
Bạn phải đến bệnh viện mỗi khi bị ốm.
When you do, you get sick.
Đang làm thì ông trở bệnh.
You can swallow a pint of blood before you get sick.
Bạn can nuốt, nhạn a pint of blood before bạn get sick.
You only notice the importance of being healthy when you get sick.
Ta chỉ hiểu giá trị của sức khỏe khi bị ốm.
Help each other out when you get sick.
Giúp nhau khi con ốm.
It helps you avoid illness and recover faster when you get sick.
Nó giúp bạn tránh được bệnh tật cũng như phục hồi nhanh hơn khi bị ốm.
Don't be surprised if you get sick.
Vậy thì đừng ngạc nhiên nếu chúng ta mắc bệnh.
This means that you will be recovering more quickly when you get sick.
Bạn sẽ hồi phục nhanh hơn khi bị bệnh.
One day you are perfectly healthy and the very next day you get sick.
Ngày nào bạn đã khoẻ mạnh, ngày nọ tới bạn trở nên ốm yếu.
Your body clock can determine when you get sick.
Làm thế nào đồng hồ cơ thể của bạn xác định liệu bạn sẽ bị bệnh.
You cannot get healing in the same environment you get sick.
Bạn không thể được chữa lành trong cái môi trường đã làm cho bạn bị bịnh.
Do you take drugs when you get sick?
Có được sử dụng thuốc khi bị bệnh?
At least until you get sick.
Rồi đến khi ông bị bệnh.
Discard it before you get sick!
Anh tìm ra nó trước khi bị bệnh đấy!
Take care of yourself before you get sick.
Hãy tự bảo vệ chính mình trước khi bị bệnh!
Results: 150, Time: 0.1015

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese