YOUR RESPONSE in Vietnamese translation

[jɔːr ri'spɒns]
[jɔːr ri'spɒns]
phản ứng của bạn
your reaction
your response
your reflexes
phản hồi của bạn
your feedback
your response
your reply
câu trả lời của bạn
your answer
your response
your reply
câu trả lời
the answer
response
reply
đáp ứng của bạn
your response
your responsive
meet your
satisfy your
đáp trả của bạn
your response
phản hồi của anh
phản ứng của anh
his reaction
his response
đáp lại của bạn
reply của bạn
your reply
your response
your answer
phản ứng của các ngươi

Examples of using Your response in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The action is your response.
Hành động của ông là câu trả lời.
Thank you Gennady for your response.
Cảm ơn anh NguyenHoanh vì câu trả lời.
I fear your response is correct.
Rất sợ câu trả lời của cô là đúng.
But more importantly, what is your response?
Quan trọng hơn, câu trả lời của ngươi là gì?
And I will remember your response.
Tôi sẽ ghi nhớ câu trả lời của anh.
So your response is normal.
Thì câu trả lời của mình là bình thường.
Your response will be much-appreciated.
Trả lời của bạn sẽ được đánh giá cao.
Listening also involves your response to what you hear.
Lắng nghe cũng liên quan đến phản ứng của bạn với những gì bạn nghe.
You are in my head with your response.
Anh gật đầu với câu trả lời của cô.
Your response will be appreciated.
Trả lời của bạn sẽ được đánh giá cao.
Just I want to hear your response.
Tôi muốn nghe ngay câu trả lời của anh.
You might see your response in an upcoming newsletter!
Bạn có thể thấy câu trả lời của mình trong bài đăng tiếp theo!
Keep your response clear and organized as much as possible.
Giữ cho phản ứng của bạn rõ ràng và được sắp xếp càng nhiều càng tốt.
Well, your response rate could be far,
Vâng, tỷ lệ trả lời của bạn có thể là xa,
Been waiting for your response on this.
Cô đang chờ câu trả lời của anh về việc này.
Often questioning whether your response to your partner is appropriate.
Thường tự hỏi liệu phản ứng của mình với người yêu có phù hợp không.
Your response seemed quite reasonable to me.
Câu trả lời đối với tôi có vẻ khá hợp lý.
Thanks for your response yesterday.
Cám ơn bạn về câu trả lời hôm qua.
You often question whether your response to your partner is appropriate.
Thường tự hỏi liệu phản ứng của mình với người yêu có phù hợp không.
And more importantly, what is your response?
Quan trọng hơn, câu trả lời của ngươi là gì?
Results: 426, Time: 0.0723

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese