YOUR TIME in Vietnamese translation

[jɔːr taim]
[jɔːr taim]
thời gian của bạn
your time
your period
your timing
your timeline
thời gian của anh
his time
your time
lúc bạn
when you
time you
moment you
where you
while you
at you
once you
sometimes you
whenever you
day you
thời gian của cậu
your time
thời điểm của bạn
your time
your moment
your point of
thời gian quý
your time

Examples of using Your time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not gonna waste your time or mine.
Tôi sẽ không lãng phí thời gian của cậu hoặc của tôi.
I wanted to ask… I'm sorry for taking up your time, forgive me.
Tôi muốn hỏi… Xin lỗi vì làm mất thời gian của anh, xin lỗi.
When your time comes, and it will, you will never be ready.
Khi thời điểm của bạn đến nhưng bạn sẽ không bao giờ sẵn sàng.
Your time on Love Never Lies ends here.
Thời gian của cô trên Tình Yêu Không Lừa Dối đã kết thúc.
I'm not gonna waste your time or mine.- Huh?
Tôi sẽ không lãng phí thời gian của cậu hoặc của tôi.- Huh?
It is now your time to show off your skills!
Bây giờ là lúc bạn thể hiện kỹ năng của bạn!.
I didn't wanna waste your time.
Tôi không muốn phí thời gian của anh.
Your time is coming.
Thời điểm của bạn đã đến.
Your time is ten hours, 12 minutes.
Thời gian của cô là mười giờ, 12 phút.
You are both wasting your time.
Hai người họ đang lãng phí thời gian của cậu.
Sorry to waste your time.
Xin lỗi đã lãng phí thời gian của anh.
Your time has come.
Thời điểm của bạn đã đến.
It will be my treat for taking up your time.".
Tôi sẽ bao vì đã chiếm lấy thời gian của cô.”.
Maybe that's because you wasted your time.
Chắc là vì như thế thật lãng phí thời gian của cậu.
I'm sorry she wasted your time.
Tiếc là cô ta phí thời gian của anh.
Beware, your time will come soon.
Hãy tin rằng thời điểm của bạn sẽ tới sớm thôi.
Sorry to have wasted your time.
Xin lỗi vì đã làm phí thời gian của cậu.
We know how busy you are and value your time.
Biết bận rộn như thế nào và rất coi trọng thời gian của cô.
I apologize for taking up your time.
Tôi… Tôi xin lỗi vì đã chiếm thời gian của anh.
Just be humble and know that Your Time will come.
Hãy cư xử khiêm nhường và thời điểm của bạn sẽ tới.
Results: 4463, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese