YOURSELF WHEN YOU in Vietnamese translation

[jɔː'self wen juː]
[jɔː'self wen juː]
chính mình khi bạn
yourself when you
yourself as you
yourself while you
bản thân khi bạn
yourself when you
yourself as you
yourself while you
yourself if you
mình nếu bạn
yourself if you
me if you
yourself when you
yourself whether you
bản thân khi cô
chính mình khi cô

Examples of using Yourself when you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I see the way you protect yourself when you sense danger.
Và tôi thấy cái cách mà bảo vệ mình khi cô cảm thấy nguy hiểm.
You can broadcast yourself when you want to.
Bạn có thể phát sóng cho mình khi bạn muốn.
Recruiter 1: You have to be more confident about yourself when you're speaking.
Tuyển mộ viên 1:“ Em phải tự tin hơn về mình khi nói.
You can't find yourself when you want to go left at the fork in the road and someone else persuades you to go right.
Bạn có thể tìm thấy chính mình khi bạn muốn rẽ trái ở ngã ba đường và ai đó thuyết phục bạn đi bên phải.
Enjoy yourself when you are putting on all the things that you have found that work especially well for you..
thưởng thức chính mình khi bạn đặt trên tất cả những điều mà bạn đã tìm thấy rằng công việc đặc biệt tốt cho bạn..
The main point is how to accept yourself when you are living in a world striving for perfection all the time,” he said.
Quan trọng là làm thế nào để chấp nhận bản thân khi bạn đang sống trong một thế giới luôn phấn đấu cho sự hoàn hảo trong mọi lúc”, ông nói.
Be careful not to cut yourself when you are using sharp objects such as safety razor
Cẩn thận không để cắt chính mình khi bạn đang sử dụng nhọn như dao cạo an toàn
So how do you motivate yourself when you want- or need- to get something done, but you don't have a deadline?
Vậy làm thế nào để bạn thúc đẩy bản thân khi bạn muốn- hoặc cần- hoàn thành công việc, nhưng bạn không có deadline?
So don't kick yourself when you forget to pay a bill or call your mother.
Vì vậy, đừng tự trách mình nếu bạn quên không trả hóa đơn hoặc gọi điện cho mẹ bạn..
It is important to consider how you're going to distract yourself when you feel the need to eat something sweet.
Điều quan trọng là xem xét cách bạn sẽ làm sao lãng chính mình khi bạn cảm thấy cần phải ăn một thứ gì đó ngọt ngào.
It's not fair to yourself when you see that and think"I want to do that" or"I want to look like that".
Thật không công bằng với bản thân khi bạn nhìn vào đó rồi tự nhủ“ mình muốn làm như thế” hay“ mình muốn giống như vậy”.
You seem to give everything of yourself when you're onstage… but you withhold just
có vẻ như dâng tặng hết mọi thứ của bản thân khi cô đứng trên sân khấu…
You may find that you feel better about yourself when you get involved in helping others and doing things you enjoy.
Bạn có thể thấy mình cảm thấy tốt hơn về bản thân khi bạn nhận giúp đỡ những người khác và làm những việc bạn yêu thích.
The good thing you can do for yourself when you want to have a tattoo is to do a little research. image source.
Điều tốt bạn có thể làm cho chính mình khi bạn muốn có một hình xăm là làm một ít nghiên cứu. hình ảnh nguồn.
You seem to give everything of yourself when you're onstage….
có vẻ như dâng tặng hết mọi thứ của bản thân khi cô đứng trên sân khấu….
You also may choose to provide personal data about yourself when you participate in forums or discussions on the Site.
Bạn cũng có thể chọn cung cấp dữ liệu cá nhân về bản thân khi bạn tham gia diễn đàn hoặc thảo luận trên trang.
Check it out for yourself when you get a free £5 signup bonus as well as 100% deposit match welcome bonus.
Kiểm tra nó ra cho chính mình khi bạn có được một miễn phí £ 5 đăng ký tiền thưởng cũng như 100% trận đấu huy động chào đón tiền thưởng.
If you're kind to yourself when you fail, you have a chance at learning from your mistakes
Nếu bạn tử tế với bản thân khi bạn thất bại, bạn có cơ
people should care about this bay, and you are sure to find one for yourself when you visit.
bạn chắc chắn sẽ tìm thấy một cái cho chính mình khi bạn ghé thăm.
Maybe you recognize these qualities in yourself when you feel depressed.
Có thể bạn nhận ra những phẩm chất này ở bản thân khi bạn cảm thấy chán nản.
Results: 152, Time: 0.0597

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese