ÁNH in English translation

light
ánh sáng
nhẹ
đèn
nhạt
thắp
chiếu sáng
luster
ánh
độ bóng
bóng
lustre
độ sáng
vẻ rực rỡ
ánh hào quang
anh
ánh
glow
ánh sáng
phát sáng
tỏa sáng
rực rỡ
ánh sáng rực rỡ
rực sáng
sáng lên
bừng sáng
vầng sáng
phát ra
ánh
sun
mặt trời
ánh nắng mặt trời
nắng
gaze
ánh mắt
nhìn
ánh nhìn
ngắm
nhìn chằm chằm
chăm chú nhìn
hướng cái nhìn
cái
hướng mắt
cái nhìn chăm chăm
lustre
ánh
luster
bóng
ánh hào quang
sheen
ánh sáng
ánh
bóng
sunlight
ánh sáng mặt trời
ánh nắng
ánh nắng mặt trời
ánh sáng
mặt trời

Examples of using Ánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rộng rãi, thoải mái, sáng sủa với ánh nắng mặt trời.
Spacious, comfortable, bright with sun a lot of sun..
Anh không thích điều đó ở Ánh.
It's not like that in the daylight.
Tiếp theo: hình tròn flameless nhấp nháy ánh dẫn.
Next: Round shape flameless flickering lustre led.
Nhưng cô thề, cô nhìn thấy trong ánh.
I swear I can see it in her eyes.
Nó không thích những tiếng ồn lớn hoặc quá nhiều ánh sáng.
They do not like too much sun or too much shade.
Nó có sẵn bộ cảm biến ánh sáng ban ngày.
It has daylight sensor built-in. which will detect the ambient brightness.
Màu sắc: Kim loại ánh bạc.
Color: Metallic lustre silver.
Một bức vẽ tay thôi cũng làm mọi ánh nhìn hướng về.
A hand-drawing also makes all eyes look forward.
Chẳng bao giờ thấy Ngài trong ánh.
I have never seen you in the daylight.
Có bằng chứng cho thấy đàn ông ít tự bảo vệ mình khỏi ánh.
The evidence suggests that men are less likely to protect themselves from the sun.
Chẳng bao giờ thấy Ngài trong ánh.
I have never seen him in the daylight.
ngoại trừ ánh.
except each other's eyes.
Đêm còn sớm, nhưng ánh.
It was early morning, but daylight.
Đèn huỳnh quang ánh sáng.
Daylight fluorescent lamp.
Ánh ý tưởng
Reflect ideas and feelings over
Ánh mắt ta biểu hiện tin tức này.
My eyes lit up at this news.
Tại khoảnh khắc này, vô số ánh mắt căng thẳng đều tập trung vào người hắn.
In just a few moments, countless glowing eyes were glaring at him.
Chúng tôi thấy gì đó ánh lên trên mặt nước phía Tây Nam.
We see something reflecting on the surface to the southwest.
Với Macrium ánh, bạn có thể lịch trình hình ảnh để chạy bất cứ lúc nào.
With Macrium Reflect you can schedule Images to run at any time.
CHCPRP003 Phản ánh và cải tiến thực hành chuyên nghiệp của Chính.
CHCPRP003 Reflect and improve own professional practice.
Results: 3831, Time: 0.0456

Top dictionary queries

Vietnamese - English