ĐÃ CHẾT in English translation

die
chết
qua đời
tử vong
khuôn
thiệt mạng
mất
death
cái chết
chết
tử vong
qua đời
tử thần
already dead
đã chết
chết rồi
chưa chết
đã thiệt mạng
died
chết
qua đời
tử vong
khuôn
thiệt mạng
mất
is dead
chết
đã chết
đã chết rồi
đã thiệt mạng
là người chết
rồi
bị giết
đều phải chết
perished
chết
bị hư mất
bị diệt vong
bị hủy diệt
bị tiêu diệt
tàn lụi
biến mất
bỏ mạng
hư mất đi
thiệt mạng
was dead
chết
đã chết
đã chết rồi
đã thiệt mạng
là người chết
rồi
bị giết
đều phải chết
are dead
chết
đã chết
đã chết rồi
đã thiệt mạng
là người chết
rồi
bị giết
đều phải chết
dying
chết
qua đời
tử vong
khuôn
thiệt mạng
mất
dies
chết
qua đời
tử vong
khuôn
thiệt mạng
mất

Examples of using Đã chết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng cô đã chết ở đây.
But you did die here.
Ông ấy đã chết 20 năm rồi,
He's been dead for 20 years,
William đã chết.
William is gone.
Có lẽ bởi vì tôi đã chết 12 năm rồi. Không.
That's probably because I have been dead for 12 years. No.
Không. Fennigan đã chết trước, ai đang sống trong nhà ông ta?
If Finnegan's been dead all this time, who's living in his house?
Plissken đã chết nhiều lần, nhưng anh ta không bao giờ nằm xuống cả.
Plissken's been dead so many times I can't count them all.
Cảnh sát nói nó đã chết cách đây 30 năm rồi.
The police say he's been dead for over 30 years.
Vâng, nếu anh ta đã chết thì anh ta còn gì để mất đâu.
Well, if he's already dead, then he's got nothin' to lose.
Bố đã chết để cứu người của bố trong một nhiệm vụ bí mật ở Venezuela.
You died saving your men on a classified mission in Venezuela.
Hắn đã chết mà không ai biết.
If he did die, no one would know.
Bố đã chết để cứu người của bố trong một nhiệm vụ bí mật ở Venezuela.
On a classified mission in Venezuela.- You died saving your men.
Cha mẹ tôi đã chết khi đưa chúng tôi.
My parents, they died bringing us to this country.
Họ đã chết trong ngôi nhà đó.
They did die in that house.
Đã chết trong một tai nạn xe khi Alex mới 6 tuổi.
They died in a car accident when alex was about 6.
Giờ ba người đã chết vì tất cả những thứ vớ vẩn này. Otis.
Otis, three people are already dead because of all of this.
Thế nên nếu hắn đã chết, thì tại sao anh không phải… là anh?
You? So if he's already dead, then why aren't you?
Ngươi đã chết trong một thời gian dài,
Merged? You have been dead for a long time,
Lý Mẫn Đức đã chết, ả ta cũng không sống lâu đâu.
She won't live long either. Since Li Minde is already dead.
Cha đã chết vì chủ của cha.
You died for your master I just wanted you to be proud of me.
Ngươi đã chết trong một thời gian dài,
You have been dead for a long time,
Results: 37531, Time: 0.0385

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English