để làm cho nóđể giúpđể khiến nóđể biến nó thànhđể làm cho nó trở nênđể thực hiện nóđể làm cho nó trở thànhđể tạo ra nóđể thực hiệnđể biến nó thành hiện thực
to reach
để tiếp cậnđể đạtđể đếnđể đến đượcđể vươnđể chạmđể tới đượcđể lọt vào
Examples of using
Để lọt
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
giờ họ phải là người chơi đủ tốt để lọt vào đội hình.
now they have to be the ones who play well enough to get into the team.
Giờ chúng tôi có nhiều cầu thủ từ đó đang chiến đấu để lọt vào đội hình chính.
We now have a batch of them that are fighting to get into the first team.
giờ họ phải là người chơi đủ tốt để lọt vào đội hình.
now they have to be the ones that play well enough to get into the team.
tôi muốn thể hiện cho mọi người thấy chúng tôi đủ giỏi để lọt tới vòng knock out.
so I want us to show that we are good enough to getto the knockout phase.
Và với hàng thủ để lọt 51 bàn trong 37 trận đầu, đội này khó
And with the defense reaching 51 goals in the first 37 games,
Để lọt vào danh mục này, các thực phẩm đó phải đáp ứng đủ tiêu chuẩn
To fall into this category, the food must meet criteria such as saturated fat, cholesterol
Để lọt vào danh sách trên, các công ty phải ít
In order to qualify for the list, a company must have at least 1,000 employees
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文