ĐỊA NGỤC in English translation

hell
địa ngục
quái
hỏa ngục
chết tiệt
cái
quỷ
đéo
khỉ
underworld
thế giới ngầm
địa ngục
âm phủ
địa phủ
ngầm
thế giới bên kia
quỷ giới
cõi âm
âm giới
thế giới địa ngục
inferno
địa ngục
hỏa ngục
hoả ngục
hellish
địa ngục
khủng khiếp
kinh khủng
quỷ quỷ
infernal
địa ngục
quỷ quái
hỏa ngục
cái
hades
địa ngục
âm phủ
aâm phủ
hells
địa ngục
quái
hỏa ngục
chết tiệt
cái
quỷ
đéo
khỉ

Examples of using Địa ngục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Địa ngục là nơi mà họ sẽ cư trú”.
Because hell is where they will reside.".
Chúng ta đi xem địa ngục trước chứ?”.
Let's look at Hell first.".
Địa ngục cho con người.
This is hell for people.
Địa ngục ngay đây này!
This is hell. Right here!
Lưỡi của họ bị đặt tên lửa của địa ngục( Gia- cơ 3: 6).
The tongue is a fire:""it is set on fire of Gehenna"(James 3:6.).
Những đứa con của Địa Ngục căm ghét Đức Mẹ Thần Thánh.
The sons of the abyss hate the Divine Mother.
Tất cả các địa ngục đều có các hình ô vuông cho nhân vật di chuyển.
All the hells have square shapes for moving characters.
Thác vô địa ngục để mà sửa tâm.
Had been through hell to fix it.
Đang rớt xuống địa ngục vào lúc đó.
He is going through hell at this time.
Sau cả địa ngục anh vừa trải qua sao?
After all of the hell that I had been through?
Dưới địa ngục này, cùng với em.
In this paradise, with me.
Nàng đang đi vào địa ngục trên trần gian.
Now she was going through hell on earth.
Đang rớt xuống địa ngục vào lúc đó.
You are going through hell in that time.
Chúng ta đi xem địa ngục trước chứ?”?
Shall we look at Hell first?
Họ không thích địa ngục, bởi vì nếu không sẽ là địa ngục..
They will not go to hell… because there is no hell..
Cửa địa ngục hẳn là nơi họ đến".
Because hell is where they will reside.".
Chào mừng đến với địa ngục trên Trái Đất.
Welcome to Paradise on Earth.
Địa ngục. Nơi đó chính là….
That is hell. a world… That is..
Nếu là địa ngục hay Hermosillo thì cháu tính sao?
What's it to you if I'm in hell or Hermosillo?
Địa Ngục.
It's hell.
Results: 11503, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English