Examples of using
Đối tác của microsoft
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Trong suốt phần trình bày của Guthrie, quản lý chương trình đối tác của Microsoft là Scott Hanselman,
In a demonstration during Guthrie's keynote session, Microsoft partner program manager Scott Hanselman,
phản hồi của bạn với các đối tác của Microsoft( chẳng hạn
diagnostic data with Microsoft partners(such as a device manufacturer
Microsoft sẽ xác nhận rằng các chip này được đưa ra theo tiêu chuẩn của mình và giám đốc quản lý đối tác của Microsoft, Galen Hunt, cho biết trong thông cáo báo chí công bố sản phẩm mới rằng các chip sẽ có mặt“ với lượng lớn” vào mùa hè này.
Microsoft will certify that the chips are made to its standards, and Microsoft partner managing director Galen Hunt said in the press release announcing the new product that the chips will be available"at volume" this summer.
Microsoft đã đề cập đến một vài ví dụ trong đó có Max 451, một đối tác của Microsoft chuyên làm việc với các nhà bán lẻ lớn để giúp họ dự đoán các sản phẩm
Microsoft did mention a couple of examples including Max 451, a Microsoft partner working with large retailers to help predict which products customers are most likely to purchase,
Học viên tham gia học tập tại Trường Trí tuệ Nhân tạo của Microsoft được lựa chọn với sự đồng hành của Simplon, đối tác của Microsoft- một doanh nghiệp xã hội phấn đấu cho các cơ hội bình đẳng trong giáo dục và việc làm thông qua việc cung cấp các khóa đào tạo kỹ thuật số chuyên sâu miễn phí cho tất cả mọi người.
The students participating in Microsoft's AI School have been selected in conjunction with Microsoft's partner Simplon, a social enterprise that strives for equal opportunities in education and employment by providing free digital training for people from all backgrounds.
Học viên tham gia học tập tại Trường Trí tuệ Nhân tạo của Microsoft được lựa chọn với sự đồng hành của Simplon, đối tác của Microsoft- một doanh nghiệp xã hội phấn đấu cho các cơ hội bình đẳng trong giáo dục và việc làm thông qua việc cung cấp các khóa đào tạo kỹ thuật số chuyên sâu miễn phí cho tất cả mọi người.
The students participating in Microsoft's AI School were selected in conjunction with Microsoft's partner Simplon- a social enterprise that strives for equal opportunities in education and employment by providing free and inclusive digital training for people from all backgrounds.
Đối tác của Microsoft với Amazon: Cortana đáp ứng Alexa.
Microsoft partner with Amazon: Cortana meets Alexa.
Đối tác của Microsoft với Amazon: Cortana đáp ứng Alexa.
Home News Microsoft partner with Amazon: Cortana meets Alexa.
Mạng lưới đối tác của Microsoft cung cấp ba loại của thành viên.
He Microsoft Partner Network provides three types of memberships.
Để biết một ví dụ: hướng dẫn sử dụng dành cho khách hàng và đối tác của Microsoft.
For an example see: Usage Guidelines for Microsoft Customers and Partners.
Nó tạo ra cuộc cách mạng bên ngoài- cộng đồng đối tác của Microsoft gồm gần 40.000 hãng.
It spawns external innovation, in Microsoft's large community of partners, which now numbers almost 40,000 firms.
họ có thể mua Microsoft 365 Business cho bạn từ Trung tâm đối tác của Microsoft.
they will get Microsoft 365 Business: Get Microsoft 365 Business from Microsoft Partner Center.
Khách hàng có thể mua SQL Server 2008 R2 vào đầu tháng 5 thông các kênh phân phối và đối tác của Microsoft.
SQL Server 2008 R2 will be available to customers in early May through Microsoft's distribution and partner channels.
Nếu bạn có đối tác thì họ sẽ nhận được Microsoft 365 Business: Tải Microsoft 365 Business từ Trung tâm Đối tác của Microsoft.
If you have a partner, they will get Microsoft 365 Business: Get Microsoft 365 Business from Microsoft Partner Center.
Quan hệ đối tác của Microsoft- Cleveland Clinic tập trung vào việc xác định bệnh nhân có nguy cơ cao bị ngừng tim.
The Microsoft-Cleveland Clinic partnership is focused on identifying patients at high risk for cardiac arrest.
Nếu một ai đó như nhân viên, đối tác của Microsoft hay người quản trị của bên bạn truy nhập dữ liệu của bạn trên dịch vụ thì chúng tôi có thể cung cấp báo cáo về việc truy nhập đó nếu bạn yêu cầu.
If someone such as Microsoft personnel, partners, or your own administrators access your content on the service, we can provide you with a report on that access upon request.
Các khoản đầu tư này giúp tối ưu hóa sự tham gia của đối tác của Microsoft trong kỷ nguyên đám mây.
The investments are aimed at helping optimize Microsoft's partner engagement for the cloud era.
Nhập ID Đối tác của Microsoft cho đối tác bạn đang thêm.
Type the Microsoft Partner ID for the partner you are adding.
Đối tác của Microsoft cũng có thể trợ giúp bạn thực hiện điều này.
Microsoft Partners can also help you with this.
Bạn có thể tìm Đối tác của Microsoft trong khu vực của mình.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文