ĐANG CẤT CÁNH in English translation

are taking off
taking off
cất cánh
cởi
tháo
đi
gỡ bỏ
khởi hành
lột
nghỉ
lấy
hãy cởi bỏ
is taking off
was taking off
takes off
cất cánh
cởi
tháo
đi
gỡ bỏ
khởi hành
lột
nghỉ
lấy
hãy cởi bỏ

Examples of using Đang cất cánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là điểm khiến con người bối rối- công nghệ đang hồi tiếp chính nó, và chúng ta đang cất cánh.
That's what's so confusing- technologies are feeding back on themselves; we're taking off.
Theo AMN, đoạn clip này cho một máy bay loại lớn của Mỹ đang cất cánh và rất nhiều Humvees đang bảo vệ căn cứ.
According to AMN, the footage showed a large U.S. plane taking off and plenty of Humvees protecting the site.
Nhưng trong khi sự nghiệp của cô đang cất cánh, Jackson bắt đầu ghen tuông
But while her career is taking off, Jackson starts getting jealous and tries to find happiness at
Hiện chưa rõ chiếc máy bay đang cất cánh hay hạ cánh khi bốc cháy.
It was not immediately known if the plane was taking off or landing when it caught fire.
Thử sử dụng chiếc máy ảnh này, ban đầu tôi tự trải nghiệm hiệu suất AF của nó khi quay phim những chú vịt đang cất cánh từ mặt nước.
Trying out the camera, I first of all experienced for myself its excellent AF performance when I filmed ducks taking off from the water.
Ả Rập Saudi và Peru đang cất cánh bạc và đồng.
Saudi Arabia and Peru are taking off silver and bronze.
Một chiếc Boeing 787 Dreamliner của United Airlines đang cất cánh từ Los Angeles.
A Boeing 787 Dreamliner operated by United Airlines takes off from Los Angeles International Airport.
Người trình bày đài phát thanh, Adam Shirley, đã chụp được bức ảnh tuyệt vời này trong khi quả bóng đang cất cánh.
Radio presenter, Adam Shirley, managed to capture this awesome shot while the balloon was taking off.
chia sẻ đang cất cánh.
decentralized service economy is taking off.
Có một sân bay gần đó hay đó chỉ là trái tim anh đang cất cánh?”.
Is there an airport nearby, or is that just my heart taking off?”.
Thậm chí sau khi tiêu diệt…{\ an8} Cuộc tấn công được lên lịch vào hôm nay…{\ an8} Máy bay đang cất cánh từ căn cứ….
Even after exterminating… The attack scheduled for today… Aircrafts are taking off from the base.
Một máy bay tiêm kích Mitsubishi A6M2" Zero" Nhật Bản thuộc đợt tấn công thứ hai đang cất cánh từ tàu sân bay Akagi vào buổi sáng ngày 7 tháng 12 năm 1941.
A Japanese Mitsubishi A6M2"Zero" fighter airplane of the second wave takes off from the aircraft carrier Akagi on the morning of December 7, 1941.
Ông Rogozin nói:“ Tên lửa đã được lập trình như thể nó đang cất cánh từ Baikonur.
Rogozin further informed that the rocket was really scheduled as if it was taking off from Baikonur.
Một chiếc máy bay dòng A320 của hãng Swiss International Air Lines đang cất cánh tại Sân bay quốc tế Zürich.
Swiss International Air Lines's A320 family of jets taking off at Zürich International Airport.
Châu Á giờ đây có tới 75 start up" kỳ lân" khi nền kinh tế chia sẻ đang cất cánh.
Asia now home to 75 unicorns as sharing economy takes off.
bạn sẽ có cảm giác“ Thành phố thiên thần” đang cất cánh.
the city of Los Angeles at your feet, you will feel the“Angel City” taking off.
Chiếc B- 25" Heavenly Body" được phục chế thời Thế Chiến II đang cất cánh từ sàn đáp của tàu sân bay USS Ranger.
The restored World War II B-25"Heavenly Body" takes off from the deck of the USS Ranger.
bạn sẽ có cảm giác thành phố của những Thiên Thần đang cất cánh.
the city of Los Angeles at your feet, you will feel the“Angel City” taking off.
học hỏi ở anh ấy vài điều đã xác định được tiếng một máy bay nhỏ đang cất cánh.
You might learn something from the man. Okay, from our last phone contact we have identified what sounds like light aircraft taking off.
Trong báo cáo, ông Richard Russell Brevard đã làm chứng về việc từng trông thấy 2 vật thể bay không xác định khi chúng đang cất cánh.
In the report, Richard Brevard Russell testifies about the sighting of two unidentified flying objects as they were taking off.
Results: 76, Time: 0.0289

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English