ĐANG PHÁT TRIỂN NHANH in English translation

fast-growing
phát triển nhanh
phát triển nhanh chóng
tăng trưởng nhanh
đang phát triển
nhanh
tăng
fast growing
is developing faster
is evolving faster
fast-developing
phát triển nhanh
are rapidly developing
rapidly evolving
nhanh chóng phát triển
nhanh chóng tiến hóa
is growing quickly

Examples of using Đang phát triển nhanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiên hà Milky Way của chúng ta đang phát triển nhanh hơn tốc độ âm thanh khi các ngôi sao mới xuất hiện ở các vùng sâu bên trong, một nghiên cứu mới đây cho hay.
Our Milky Way galaxy is growing faster than the speed of sound as new stars pop up in its hinterlands, a new study suggests.
M& A tại Việt Nam đang phát triển nhanh về cả số lượng và quy mô.
(SBLAW) M& A in Vietnam is growing rapidly in both number and size.
Bạn có thể nhận thấy rằng con bạn đang phát triển nhanh hơn so với thời thơ ấu, với bàn tay và bàn chân của chúng ngày càng lớn hơn.
You may notice that your child is growing faster than they did in childhood, with their hands and feet getting much larger.
TRL là nhà sản xuất trái cây nhiệt đới hàng đầu tại Malaysia, đang phát triển nhanh tại khu vực Đông Nam Á, Hoa Kỳ, Canada và Úc.
TRL is a fast growing Malaysia premium tropical fruits exporter in the region of South East Asia, United States and Canada.
Nhưng ông nói thêm rằng công nghệ đang phát triển nhanh hơn việc nghiên cứu khoa học về tác động của những thiết bị điện tử mới đối với bộ não trẻ.
But he added that technology is developing faster than the scientific study on the effect new devices are having on young brains.
Ngành du lịch trong khu vực đang phát triển nhanh, mang lại nhiều cơ hội cũng như nguy cơ cho trẻ em.
Tourism is growing rapidly in this region bringing many opportunities as well as some risks to children.
Cải thiện triển vọng thăng tiến nghề nghiệp của bạn bằng cách sử dụng chương trình này làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực đang phát triển nhanh này.-.
Improve your prospects of career advancement by using this program as a foundation for further studies in this fast growing field.
Đó là công cụ tìm kiếm của Microsoft và khi viết bài này, chia sẻ lưu lượng tìm kiếm của họ đang phát triển nhanh hơn so với Google.
That's Microsoft's search engine, and as of this writing, its share of search traffic is growing faster than Google's.
Xã hội đang phát triển nhanh hơn so với sự xuất hiện của rủi ro mới và các mối đe dọa trên các thông tin ngày nay rất cần thiết cho các tổ chức.
Society is evolving faster than the emergence of new risks and threats to information, which is so essential to organizations today.
Internet đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết và khả năng thay đổi doanh nghiệp của nó là không giới hạn.
The Internet is developing faster than ever, so imagine how it can transform your business.
Thị trường sản phẩm thay thế sữa ở Mỹ( trong đó có cả kem không sữa) đang phát triển nhanh.
The market for dairy substitutes in the United States(including ice cream without dairy products) is growing rapidly.
Tôi không thể nhấn mạnh điều này đủ; có các thành viên trong nhóm thông minh hơn bạn là điều cần thiết cho một công ty đang phát triển nhanh.
I can't emphasize this enough; having team members who are smarter than you is essential for a fast growing company.
bắt đầu bình thường hóa; nghĩa là cơ thể đang phát triển nhanh hơn đầu.
the child's proportions should start to normalize; that is, the body is growing faster than the head.
Thoạt nhìn, quốc gia đang phát triển nhanh này dường như là một khách hàng tự nhiên của Huawei.
At first glance, this fast-developing nation might seem to be a natural customer for Huawei.
Làm phim ngày nay đang phát triển nhanh hơn nhiều thập niên trước và sự phát triển này có cả thách thức và cũng có thể đạt được.
Filmmaking is evolving faster now than it has in decades, and this revolution is both challenging and accessible.
Ông Han Min- koo cũng thừa nhận rằng chương trình tên lửa của Triều Tiên đang phát triển nhanh hơn Hàn Quốc dự đoán.
The country's defense minister, Han Min-koo, added that the North's missile program is developing faster than expected.
Thị trường các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với khí hậu từ các sản phẩm tiết kiệm điện năng đến các hệ thống năng lượng tái tạo đang phát triển nhanh.
The market for climate friendly products and services is growing rapidly, from energy efficient products to new renewable energy systems.
Web đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết,
The web is evolving faster than ever, mainly by the evolution
Truyền thống là một lĩnh vực gắn liền với châu Âu, thương hiệu cao cấp được mở rộng sang các thị trường của các nền kinh tế BRICS đang phát triển nhanh.
Traditionally a sector associated with Europe, luxury brands are expanding into the markets of the fast-developing BRIC economies.
Nhưng thông tin ở đâu đó trên một website, và các hãng tìm kiếm để tìm nó với một khoản phí đang phát triển nhanh.
But the information is somewhere on a website, and search firms to find it for a fee are rapidly developing.
Results: 534, Time: 0.039

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English