ĐIỀU TRỊ KHÁC NHAU in English translation

different treatment
điều trị khác nhau
điều trị khác biệt
xử lý khác nhau
phương pháp khác
various treatment
điều trị khác nhau
treatment varies
treated differently
different therapeutic
điều trị khác nhau
trị liệu khác nhau
trị liệu khác
treatment differs
different treatments
điều trị khác nhau
điều trị khác biệt
xử lý khác nhau
phương pháp khác
various treatments
điều trị khác nhau
differnent treatment
various therapeutic

Examples of using Điều trị khác nhau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều trị khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng
Treatment varies depending on the position of infection but related to antibiotics,
có thể được điều trị khác nhau.
may be treated differently.
Việc biết là viêm màng não do virus hay vi khuẩn thì quan trọng bởi mức độ nghiêm trọng của bệnh và việc điều trị khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân.
Knowing if spinal-meningitis is caused by a virus or bacteria is quite important because the severity of illness and its treatment differs.
lựa chọn điều trị khác nhau có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp.
your overall health, different treatment options may be used alone or in combination.
được sử dụng trong hơn 600 ứng dụng điều trị khác nhau.
confirm turmeric's medical prowess, for use in over 600 different therapeutic applications.
Ngay lập tức( Do phẫu thuật nhanh chóng với nhiều bí quyết thông qua các trường hợp điều trị khác nhau và ít bị chảy máu vì dạng khuôn của Cog).
Immediate(Because of rapid procedure with various know-how through various treatment cases and little bleeding because of Cog's molding type).
Mặc dù điều trị khác nhau cho tất cả các cá nhân, mục tiêu tổng thể là
Although treatment varies for all individuals, the overall goal is to prevent further damage
Chúng có tác dụng điều trị khác nhau trên hệ thống thần kinh trung ương và vỏ não, bao gồm.
They have various therapeutic effects on the central nervous system and the cerebral cortex, which include.
Chẩn đoán thể bệnh VCT rất quan trọng vì kết quả và điều trị khác nhau trong các loại hình khác nhau..
Diagnosing the pattern of GN is important because the outcome and treatment differs in different types.
giữ trong tâm trí các phần được liệt kê trên được điều trị khác nhau.
deleting your history, keep in mind the sections listed above are treated differently.
được sử dụng cho các mục đích điều trị khác nhau.
parts of the world, which are used for different therapeutic purposes.
Cách tiếp cận cá nhân cho sự phát triển của các chương trình điều trị- sự kết hợp của phác đồ điều trị khác nhau;
Individual approach to the development of treatment programs- the combination of various treatment protocols;
D” trong Fotona 4D đề cập đến bốn phương pháp điều trị khác nhau mà công nghệ này có khả năng cung cấp cho bệnh nhân.
D” in Fotona 4D refers to the four different treatments this technology is capable of providing patients.
Điều trị khác nhau cho từng bệnh, vì vậy điều cần thiết là phải chẩn đoán chính xác.
Treatment varies for each disease, so it is essential to have a correct diagnosis.
Mặc dù mụn trứng cá và mụn nhọt là những thứ hoàn toàn khác nhau thậm chí còn được điều trị khác nhau….
Although acne and pimples are completely different things that are even treated differently….
Bác sĩ có thể kê toa điều trị khác nhau để giúp làm dịu cơn đau nhức đầu và các tác dụng phụ liên quan đến việc thu hồi thuốc.
Your doctor may prescribe various treatments to help alleviate headache pain and the side effects associated with withdrawal.
Điều trị khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm lưỡi và mức độ đau gây ra.
Treatment varies, depending on the cause of the glossitis and the level of pain it causes.
Các loại điều trị khác nhau và sự sẵn có của chúng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định tham gia vào ngành du lịch y tế.
Categories of different treatments and their availability also represent an important factor in decision to engage in medical tourism.
có thể được điều trị khác nhau.
may be treated differently.
Loại điều trịCác loại điều trị khác nhau và sự sẵn có của chúng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định tham gia vào ngành du lịch chữa bệnh.
The categories of various treatments and their availability also represent an important factor in the decision to engage in medical tourism.
Results: 188, Time: 0.0345

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English