ĐOÁN ANH in English translation

guess you
đoán bạn
đoán anh
nghĩ anh
nghĩ bạn
đoán cậu
nghĩ cậu
đoán cô
đoán ông
đoán là em
nghĩ em
suppose you
giả sử bạn
cho rằng bạn
cho rằng anh
đoán anh
nghĩ anh
nghĩ rằng bạn
đoán bạn
cho rằng cô
giả sử anh
cho rằng ông
assume you
giả sử bạn
cho rằng bạn
giả định bạn
nghĩ rằng bạn
đoán anh
cho rằng anh
cho rằng cô
đoán cô
đoán bạn
nghĩ anh
bet you
đặt cược bạn
cá rằng bạn
cá anh
chắc rằng bạn
cá cậu
chắc anh
cược
đoán anh
cá cô
đoán mày
figured you
con số bạn
nghĩ anh
nghĩ rằng bạn
đoán anh
imagine you
hãy tưởng tượng bạn
thử tưởng tượng bạn
hãy hình dung bạn
hình dung bạn
tưởng tượng cô
tưởng tượng cậu
nghĩ cậu
nghĩ cô
tưởng tượng anh
đoán anh
think you
nghĩ rằng bạn
nghĩ anh
nghĩ cô
nghĩ cậu
nghĩ em
nghĩ ông
nghĩ ngươi
cho rằng bạn
tin rằng bạn
nghĩ chị
figure you
con số bạn
nghĩ anh
nghĩ rằng bạn
đoán anh
guessing you
đoán bạn
đoán anh
nghĩ anh
nghĩ bạn
đoán cậu
nghĩ cậu
đoán cô
đoán ông
đoán là em
nghĩ em
peg you
presume you

Examples of using Đoán anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em đoán anh là Jean.- Chào anh..
I bet you're Jean.- Good afternoon.
Tôi đoán anh thuộc loại" vơi một nửa", phải không?
I peg you as a"glass is half empty kind of guy?
Tôi đoán anh đã có Scylla rồi?
I assume you have got Scylla?
Tôi đoán anh có manh mối về cô ấy.
I figured you would have an idea of who she is.
Đoán anh đến Mexico?
Think you will be heading to Mexico?
À, em đoán anh vẫn chưa kể cho các bạn về em.
Well, I guess you haven't been telling all your friends about me.
Em đoán anh sẽ rời khỏi xứ sở?
I presume you left the area?
Tôi đoán anh muốn có việc trở lại.
I suppose you want your old job back.
Tôi đoán anh sinh trưởng trong một gia đình tốt.
I bet you come from a good famlly.
Tôi đoán anh có lý do riêng.
I imagine you have your reasons.
Cho ai? Tôi đoán anh không nói đến anh trai tôi?
I assume you don't mean my brother. By whom?
Tôi đoán anh có vẻ đáng thương hơn. Nghe anh nói vậy.
I guess you do seem more pitiful. Hearing you say that.
Tôi đoán anh thuộc loại" vơi một nửa", phải không?
I peg you as a"glass is half empty" kind of guy. Right?
Tôi đoán anh đã có 1 điểm.
I suppose you have a point.
Tôi đoán anh không biết.
I bet you didn't know that.
Tôi đoán anh sẽ ko tự thú đâu nhỉ?
I assume you're not gonna confess?
Tôi đoán anh sẽ vào từ cái cổng hẹp ở phía Bắc này.
I presume you're coming in from the chopstick gate in the north here.
Trong máu cô ta. Tôi đoán anh nếm được nọc độc.
In her blood. I imagine you're tasting the venom.
Tôi đoán anh sẽ luyện võ với Hoàng toàn thời gian?
I figure you're training with Wong full time?
Tôi đoán anh biết bạn của bà Block ở Ocean Grove.
I suppose you know about Mrs. Block's friend over in Ocean Grove.
Results: 318, Time: 0.1018

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English