Examples of using Ổng muốn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lúc đầu… và rồi… ổng muốn vẽ tôi vì ổng yêu tôi.
Ổng muốn chấm dứt chiến tranh.
Ổng muốn thanh lý số cổ phần lấn át của cậu.
Ổng muốn biết anh có can dự gì không.
Ah, Cuối cùng ông Salt cũng có được những gì ổng muốn.
Ah, Cuối cùng ông Salt cũng có được những gì ổng muốn.
Cuối cùng ông Salt cũng có được những gì ổng muốn.
Ổng muốn nhìn nước Mỹ.
Ổng muốn gặp tôi làm gì? Pilate?
Ổng muốn bàn việc đầu hàng.
Vậy ổng muốn gì ở tôi?
Ổng muốn gặp tôi làm gì?
Ổng muốn gì?
Tôi nghĩ ổng muốn có cháu ngoại hơn.
Ổng muốn gặp tôi làm gì? Pilate?
Ổng muốn cướp và giết chúng tôi!
Ổng muốn anh làm gì thế?
Nè, ổng muốn gặp mình làm gì?
Ổng muốn nói gì với tao?