ỔNG MUỐN in English translation

he wants
hắn muốn
anh ấy muốn
he would like
ông muốn
anh ấy muốn
anh ấy thích
cậu ấy muốn
ổng muốn
nó sẽ thích
ông thích
cậu ấy thích
ông sẽ giống như
he wanted
hắn muốn
anh ấy muốn

Examples of using Ổng muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lúc đầu… và rồi… ổng muốn vẽ tôi vì ổng yêu tôi.
First… he wanted to paint me because he loved me, and then.
Ổng muốn chấm dứt chiến tranh.
He wanted to stop the fighting.
Ổng muốn thanh lý số cổ phần lấn át của cậu.
He wanted to liquidate your majority shareholding.
Ổng muốn biết anh có can dự gì không.
He wanted to know if I had anything to do with it.
Ổng làm việc dữ lắm để đạt được cái ổng muốn, đúng không?
He had a right to accomplish what he wanted to, didn't he?.
Ah, Cuối cùng ông Salt cũng có được những gì ổng muốn.
Ah, Mr. Salt finally got what he wanted.
Ah, Cuối cùng ông Salt cũng có được những gì ổng muốn.
Well, Mr. Salt finally got what he wanted.
Cuối cùng ông Salt cũng có được những gì ổng muốn.
Mr. Salt finally got what he wanted.
Ổng muốn nhìn nước Mỹ.
He want to look at America.
Ổng muốn gặp tôi làm gì? Pilate?
Pilate? What does he want to see me for?
Ổng muốn bàn việc đầu hàng.
He is willing to discuss a surrender.
Vậy ổng muốn gì ở tôi?
And what does he want with me?
Ổng muốn gặp tôi làm gì?
What's he want to see me for?
Ổng muốn gì?
Tôi nghĩ ổng muốn có cháu ngoại hơn.
I think he would have preferred grandchildren.
Ổng muốn gặp tôi làm gì? Pilate?
Pilate? What's he want to see me for?
Ổng muốn cướp và giết chúng tôi!
He was going to rob and kill us!
Ổng muốn anh làm gì thế?
Does he want you to send her flowers?
Nè, ổng muốn gặp mình làm gì?
Hey, what does he want to see us for?
Ổng muốn nói gì với tao?
What was he trying to tell me?
Results: 195, Time: 0.0562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English