Examples of using Allen dulles in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tất nhiên, tôi luôn ngưỡng mộ Allen Dulles.
Kennedy đã sa thải giám đốc CIA Allen Dulles.
Sulzberger đặc biệt thân thiết với Allen Dulles.
Hai anh em: John Foster Dulles và Allen Dulles( nguồn).
Giám đốc CIA lúc bấy giờ là Allen Dulles.
Điệp vụ này được Giám đốc CIA Allen Dulles thông qua.
Thượng nghị sĩ Jim Eastland muốn Allen Dulles điều tra vụ này.
Tổng thống John Kennedy( trái ảnh) và cựu Giám đốc CIA Allen Dulles.
Tổng thống John Kennedy( trái ảnh) và cựu Giám đốc CIA Allen Dulles.
Tôi sẽ nói chuyện với Foster hoặc Allen Dulles về những gì đang diễn ra….
Allen Dulles, giám đốc CIA vào thời điểm đó, đã biến AFO thành một chiếc máy bay do thám.
Allen Dulles cũng đã làm công việc pháp lý cho Hoa trái Cây và ngồi trên của ban giám đốc.
Trong những năm sau đó, khi chàng thanh niên Allen Dulles trở thành người đứng đầu của C. I. A.
Khi tôi tới Washington, Tôi sẽ nói chuyện với Foster hoặc Allen Dulles về những gì đang diễn ra….
Vì vậy, Allen Dulles, giám đốc CIA, đã thúc đẩy Anh Quốc ngưng cung cấp vũ khí cho Cuba.
Ông đã sa thải nhiều lãnh đạo và cố vấn cấp cao, thậm chí là cả Giám đốc CIA Allen Dulles.
Chủ tịch CBS William Paley và Allen Dulles đã có một mối quan hệ làm việc và xã hội dễ dàng.
Chủ tịch CBS William Paley và Allen Dulles đã có một mối quan hệ làm việc và xã hội dễ dàng.
là bạn thân của Allen Dulles.
Land đề xuất với giám đốc CIA Allen Dulles rằng cơ quan của ông sẽ cấp vốn và điều hành chiếc máy bay này.