Examples of using And space in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hiện nó đang được trưng bày tại Bảo tàng San Diego Air and Space.
Các công việc khác về autocad 2015 for interior design and space planning pdf.
Không có vùng đất trung lập nào hết Genesis in Time and Space, p.
Airbus Defence and Space đã mở rộng dự án WorldDEM bằng việc triển khai WorldDEM4Ortho.
Airbus Defence and Space đã mở rộng dự án WorldDEM bằng việc triển khai WorldDEM4Ortho.
Zephyr S là sản phẩm thiết kế của đội ngũ kỹ sư từ Airbus Defense and Space.
Những hình ảnh cho dự án đã được lấy từ Airbus Defense and Space và Telespazio- Vega UK.
Những hình ảnh cho dự án đã được lấy từ Airbus Defense and Space và Telespazio- Vega UK.
Robtics and Space exploration.
Robtics and Space exploration.
Cyborg, and Space Squirrel.
Robtics and Space exploration.
Dự án Airbus Defense and Space là lần đầu tiên xâm nhập vào các bộ lọc của RF Systems Leuven.
Tin nước Nga- Putin phô diễn các tiến bộ Hàng không của Nga tại triển lãm MAKS- 2017 Aviation and Space Salon.
Air and Space Evidence hiện đang tung ra một dịch vụ giám sát tội phạm chất thải rất cần thiết cho các chính phủ.
khung cảnh thiên tiên, hoành tráng trong xu hướng Light and Space.
Airbus Defence and Space là một bộ phận của Airbus chịu trách nhiệm về các sản phẩm và dịch vụ quốc phòng và hàng không vũ trụ.
Airbus Defence and Space là một bộ phận của Airbus chịu trách nhiệm về các sản phẩm và dịch vụ quốc phòng và hàng không vũ trụ.
Airbus Defence and Space là một bộ phận của Airbus chịu trách nhiệm về các sản phẩm và dịch vụ quốc phòng và hàng không vũ trụ.
Air and Space Evidence cho biết,“ Tội phạm chất thải có sinh lợi cao- và khó có thể khó phát hiện.