ANH CẢ in English translation

elder
người
trưởng lão
lớn
già
cả
người cao tuổi
lớn tuổi
eider
you all
tất cả các bạn
tất cả các con
tất cả anh
các ngươi
các em
các ngươi đều
các cậu
me all
tôi tất cả
tôi suốt
tôi cả
tôi mọi
em cả
anh tất cả
tôi hết
tôi những
ta mọi
ta tất cả
him all
cậu ấy mọi
ngài tất cả
nó mọi
anh tất cả những
ông tất cả các
hắn suốt
người mọi
hắn toàn
hắn cả
you either
bạn hoặc
bạn có thể
hoặc là cô
hoặc anh
anh có thể
hoặc là ngươi
hoặc là mày
hoặc cậu
được ngươi
ông có thể
elders
người
trưởng lão
lớn
già
cả
người cao tuổi
lớn tuổi
eider
your whole
của bạn cả
toàn bộ cuộc
toàn bộ của bạn
tất cả cơ
bạn , toàn thể
của bạn , toàn
để cả ngươi
toàn bộ cơ
you both
cả hai bạn
hai anh
cho bạn cả
hai ngươi
hai cậu
cả hai con
bạn vừa
hai em
bạn đều
hai cháu
you my
em
con
bạn my
chị
anh cái
cháu
anh chị em
của tôi cho anh
của mình
các ngươi tôi

Examples of using Anh cả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em tránh anh cả tuần.
You have been avoiding me all week.
Em sao? Em sẽ ở trên giường với anh cả cuối tuần.
I'm staying in bed with you all weekend.
Tôi chưa thấy một cắc nào từ anh cả.
I ain't seen a buck out of you yet.
Anh nghĩ nó đã theo anh cả sáng nay.
It's been following me all morning.
Anh nghĩ nó theo anh cả sáng nay.
I think it's been following me all morning.
Anh nghĩ nó theo anh cả sáng nay.
It's been following me all morning.
Anh nghĩ nó đã theo anh cả sáng nay.
I think it's been following me all morning.
Nhờ anh cả đấy.
It's all you, bro.
Với lại tôi cũng nghe nói lão chẳng là gì với anh cả.
And what I hear, he means nothing to you, either.
Chiến thắng đó là nhờ anh cả.
That win was all you.
Theo như tôi nghe được ông ta cũng chẳng là gì với anh cả.
And what I hear, he means nothing to you, either.
Anh cả Kevin Jonas.
Joe and Kevin Jonas.
Giờ đây, anh cả Dong Joo có ít hy vọng giành lại quyền lực.
Now the elder brother, Dong-joo, has little hope of regaining his power.
Anh cả đời không?
Are you Whole Life?
Shunsuke là anh cả của Yuu và Ayumi.
Shunsuke is the older brother of Ayumi and Yuu.
Thật ra, anh cả của chúng ta cũng đã nhận tiền từ Eight Fingers.
Actually, our elder brother has been taking money from one of Eight Fingers' divisions.
Anh Cả Russell M.
Dear Elder Russell M.
Em đã chờ anh cả đời rồi.
I have been waiting my whole life for you.
Em gọi anh cả tiếng trước.
I called you almost an hour ago.
Sau cùng, cô đã không hứa hẹn gì với anh cả.
She'd made no promises to him, after all.
Results: 244, Time: 0.106

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English