ANH EM MÌNH in English translation

his brother
anh trai
em trai
anh em mình
ông anh
người em
người anh
em ông
his brothers
anh trai
em trai
anh em mình
ông anh
người em
người anh
em ông
his brethren
anh trai
em trai
anh em mình
ông anh
người em
người anh
em ông
his siblings
anh trai của ông
anh mình
anh chị em của mình

Examples of using Anh em mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh em mình còn cả đêm mà.
I have got all night.
Có đấy, khi cháu biết anh em mình làm gì với tất của họ.
It is when you know what your brothers do into their socks.
Và nhìn anh em mình giết lẫn nhau,
And watch my own brothers kill each other,
Anh em mình có đóng thuế đâu.
I have been paying taxes recently.
Họ chôn anh em mình trên đất lạ Và sau trận chiến.
And after the war, they buried their brothers on foreign soil.
Anh em mình đi uống vài ly đi?
Do you want to grab some drinks?
Tôi cũng không thể cứu anh em mình trong chiến tranh.
Couldn't save my brothers in the war either.
Rồi anh em mình nhậu.”.
My brother drinks.".
Những người này tập họp anh em mình và dọn mình thánh sạch.
They assembled their brothers and consecrated themselves.
Vì Giu- đa trổi hơn anh em mình, và bởi người mà ra vua chúa;
For Judah prevailed above his brethren, and of him came the chief ruler;
Sống, vì chúng ta yêu anh em mình.
Life, because we love our brothers.
Chúng ta phải trở thành người gìn giữ anh em mình.
Yes, we have to be keepers of our brethren.
Ai nấy giúp đỡ kẻ lân cận mình, và bảo anh em mình rằng.
They helped every one his neighbour; and every one said to his brother.
Các con giúp đỡ bằng nhìn thấy nghĩa anh em mình trong họ.
You help, by seeing your brothers in them.
Lòng nhân ái đã cứu sống hai anh em mình.
A helmet saved my brothers life twice.
Chúng ta coi tất cả Cơ Đốc nhân thân yêu là anh em mình.
We consider all the dear Christians our brothers.
Tìm cách lấy cái dằm ra khỏi mắt anh em mình.''.
See clearly to take the speck out of your brother's eye.”.
Đó là về anh em mình.
It is about my brother.
Ngươi ngồi nói xấu anh em mình.
You sit and speak against your brother.
rộng lượng đối với anh em mình.
and generous to your brothers.
Results: 566, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English